XEM THỐNG KÊ ĐIỂM CHUẨN VÀO LỚP 10 CÁC TỈNH
Để tra cứu Lịch sử điểm chuẩn vào 10 của các trường THPT thuộc TP. Hồ Chí Minh trong nhiều năm
soạn tin: TAITL matruong gui 8682
Để xem điểm chuẩn vào 10 của trường THPT Trưng Vương - TP. HCM các năm,
Soạn tin TAITL 5401 gửi 8682
Hệ thống trả về: 2010: NV1: 50, NV2: 55; 2011: NV1: 50; NV2:-; 2012: NV1: 51; NV2:-56
Nghĩa là: Điểm chuẩn vào trường THPT Trưng Vương - TP. HCM năm 2010: nguyện vọng 1: 50 điểm, Nguyện vọng 2: 55 điêm; năm 2011 là 50 điểm, Không lấy nguyện vọng 2; Năm 2012 điểm chuẩn nguyện vọng 1 là 51; Nguyện vọng 2 là: 56
Mã trường các tỉnh và cách soạn tin theo quy ước ở bảng dưới đây.
Trường
|
Mã trường
|
Soạn tin
|
Gửi
| |
THPT Trưng Vương |
5401
| TAITL 5401 |
8682
| |
THPT Bùi Thị Xuân |
5402
| TAITL 5402 |
8682
| |
THPT Ten - Lơ - Man |
5403
| TAITL 5403 |
8682
| |
THPT Năng khiếu TDTT |
5404
| TAITL 5404 |
8682
| |
THPT Lương Thế Vinh |
5405
| TAITL 5405 |
8682
| |
THPT Lê Quý Đôn |
5406
| TAITL 5406 |
8682
| |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
5407
| TAITL 5407 |
8682
| |
THPT Lê Thị Hồng Gấm |
5408
| TAITL 5408 |
8682
| |
THPT Marie Curie |
5409
| TAITL 5409 |
8682
| |
THPT Nguyễn Thị Diệu |
5410
| TAITL 5410 |
8682
| |
THPT Nguyễn Trãi |
5411
| TAITL 5411 |
8682
| |
THPT Nguyễn Hữu Thọ |
5412
| TAITL 5412 |
8682
| |
Trung học thực hành Sài Gòn |
5413
| TAITL 5413 |
8682
| |
THPT Hùng Vương |
5414
| TAITL 5414 |
8682
| |
Trung học thực hành ĐHSP |
5415
| TAITL 5415 |
8682
| |
THPT Trần Khai Nguyên |
5416
| TAITL 5416 |
8682
| |
THPT Trần Hữu Trang |
5417
| TAITL 5417 |
8682
| |
THPT Lê Thánh Tôn |
5418
| TAITL 5418 |
8682
| |
THPT Tân Phong |
5419
| TAITL 5419 |
8682
| |
THPT Ngô Quyền |
5420
| TAITL 5420 |
8682
| |
THPT Nam Sài Gòn |
5421
| TAITL 5421 |
8682
| |
THPT Lương Văn Can |
5422
| TAITL 5422 |
8682
| |
THPT Ngô Gia Tự |
5423
| TAITL 5423 |
8682
| |
THPT Tạ Quang Bửu |
5424
| TAITL 5424 |
8682
| |
THPT Nguyễn Văn Linh |
5425
| TAITL 5425 |
8682
| |
THPT năng khiếu TDTT Nguyễn Thị Định |
5426
| TAITL 5426 |
8682
| |
THPT Nguyễn Khuyến |
5427
| TAITL 5427 |
8682
| |
THPT Nguyễn Du |
5428
| TAITL 5428 |
8682
| |
THPT Nguyễn An Ninh |
5429
| TAITL 5429 |
8682
| |
THPT Diên Hồng |
5430
| TAITL 5430 |
8682
| |
THPT Sương Nguyệt Anh |
5431
| TAITL 5431 |
8682
| |
THPT Nguyễn Hiền |
5432
| TAITL 5432 |
8682
| |
THPT Trần Quang Khải |
5433
| TAITL 5433 |
8682
| |
THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
5434
| TAITL 5434 |
8682
| |
THPT Võ Trường Toản |
5435
| TAITL 5435 |
8682
| |
THPT Trường Chinh |
5436
| TAITL 5436 |
8682
| |
THPT Thạnh Lộc |
5437
| TAITL 5437 |
8682
| |
THPT Thanh Đa |
5438
| TAITL 5438 |
8682
| |
THPT Võ Thị Sáu |
5439
| TAITL 5439 |
8682
| |
THPT Gia Định |
5440
| TAITL 5440 |
8682
| |
THPT Phan Đăng Lưu |
5441
| TAITL 5441 |
8682
| |
THPT Bình Lợi Trung |
5442
| TAITL 5442 |
8682
| |
THPT Hoàng Hoa Thám |
5443
| TAITL 5443 |
8682
| |
THPT Gò Vấp |
5444
| TAITL 5444 |
8682
| |
THPT Nguyễn Công Trứ |
5445
| TAITL 5445 |
8682
| |
THPT Trần Hưng Đạo |
5446
| TAITL 5446 |
8682
| |
THPT Nguyễn Trung Trực |
5447
| TAITL 5447 |
8682
| |
THPT Phú Nhuận |
5448
| TAITL 5448 |
8682
| |
THPT Hàn Thuyên |
5449
| TAITL 5449 |
8682
| |
THPT Nguyễn Chí Thanh |
5450
| TAITL 5450 |
8682
| |
THPT Nguyễn Thượng Hiền |
5451
| TAITL 5451 |
8682
| |
THPT Lý Tự Trọng |
5452
| TAITL 5452 |
8682
| |
THPT Nguyễn Thái Bình |
5453
| TAITL 5453 |
8682
| |
THPT Long Thới |
5454
| TAITL 5454 |
8682
| |
THPT Phước Kiển |
5455
| TAITL 5455 |
8682
| |
THPT Tân Bình |
5456
| TAITL 5456 |
8682
| |
THPT Trần Phú |
5457
| TAITL 5457 |
8682
| |
THPT Tây Thạnh |
5458
| TAITL 5458 |
8682
| |
THPT chuyên Lê Hồng Phong -Anh |
5459
| TAITL 5459 |
8682
| |
THPT chuyên Lê Hồng Phong-Hóa |
5460
| TAITL 5460 |
8682
| |
THPT chuyên Lê Hồng Phong-Lí |
5461
| TAITL 5461 |
8682
| |
THPT chuyên Lê Hồng Phong -Sinh |
5462
| TAITL 5462 |
8682
| |
THPT chuyên Lê Hồng Phong-Tin |
5463
| TAITL 5463 |
8682
| |
THPT chuyên Lê Hồng Phong-Toán |
5464
| TAITL 5464 |
8682
| |
THPT chuyên Lê Hồng Phong-Văn |
5465
| TAITL 5465 |
8682
| |
THPT chuyên Trần Đại Nghĩa-Anh |
5466
| TAITL 5466 |
8682
| |
THPT chuyên Trần Đại Nghĩa-Hóa |
5467
| TAITL 5467 |
8682
| |
THPT chuyên Trần Đại Nghĩa-Lí |
5468
| TAITL 5468 |
8682
| |
THPT chuyên Trần Đại Nghĩa-Toán |
5469
| TAITL 5469 |
8682
| |
THPT chuyên Trần Đại Nghĩa -Văn |
5470
| TAITL 5470 |
8682
| |
THPT Nguyễn Thượng Hiền-Anh |
5471
| TAITL 5471 |
8682
| |
THPT Nguyễn Thượng Hiền-Hóa |
5472
| TAITL 5472 |
8682
| |
THPT Nguyễn Thượng Hiền-Lí |
5473
| TAITL 5473 |
8682
| |
THPT Nguyễn Thượng Hiền-Sinh |
5474
| TAITL 5474 |
8682
| |
THPT Nguyễn Thượng Hiền-Toán |
5475
| TAITL 5475 |
8682
| |
THPT Nguyễn Thượng Hiền-Văn |
5476
| TAITL 5476 |
8682
| |
THPT Gia Định-Anh |
5477
| TAITL 5477 |
8682
| |
THPT Gia Định-Hóa |
5478
| TAITL 5478 |
8682
| |
THPT Gia Định-Lí |
5479
| TAITL 5479 |
8682
| |
THPT Gia Định-Toán |
5480
| TAITL 5480 |
8682
| |
THPT Gia Định-Văn |
5481
| TAITL 5481 |
8682
| |
THPT Mạc Đĩnh Chi -Anh |
5482
| TAITL 5482 |
8682
| |
THPT Mạc Đĩnh Chi-Hóa |
5483
| TAITL 5483 |
8682
| |
THPT Mạc Đĩnh Chi-Lí |
5484
| TAITL 5484 |
8682
| |
THPT Mạc Đĩnh Chi-Sinh |
5485
| TAITL 5485 |
8682
| |
THPT Mạc Đĩnh Chi-Toán |
5486
| TAITL 5486 |
8682
| |
THPT Mạc Đĩnh Chi-Văn |
5487
| TAITL 5487 |
8682
| |
THPT Nguyễn Hữu Cầu-Anh |
5488
| TAITL 5488 |
8682
| |
THPT Nguyễn Hữu Cầu-Hóa |
5489
| TAITL 5489 |
8682
| |
THPT Nguyễn Hữu Cầu-Lí |
5490
| TAITL 5490 |
8682
| |
THPT Nguyễn Hữu Cầu-Toán |
5491
| TAITL 5491 |
8682
| |
THPT Nguyễn Hữu Huân-Anh |
5492
| TAITL 5492 |
8682
| |
THPT Nguyễn Hữu Huân-Hóa |
5493
| TAITL 5493 |
8682
| |
THPT Nguyễn Hữu Huân-Lí |
5494
| TAITL 5494 |
8682
| |
THPT Nguyễn Hữu Huân-Toán |
5495
| TAITL 5495 |
8682
| |
THPT Nguyễn Hữu Huân-Văn |
5496
| TAITL 5496 |
8682
| |
THPT Củ Chi-Anh |
5497
| TAITL 5497 |
8682
| |
THPT Củ Chi-Hóa |
5498
| TAITL 5498 |
8682
| |
THPT Củ Chi-Lí |
5499
| TAITL 5499 |
8682
| |
THPT Củ Chi-Toán |
5500
| TAITL 5500 |
8682
| |
THPT Trung Phú-Anh |
5501
| TAITL 5501 |
8682
| |
THPT Trung Phú-Hóa |
5502
| TAITL 5502 |
8682
| |
THPT Trung Phú-Lí |
5503
| TAITL 5503 |
8682
| |
THPT Trung Phú-Toán |
5504
| TAITL 5504 |
8682
|
Để tra cứu Lịch sử điểm chuẩn vào 10 của các trường THPT của hà Nội nhiều năm
soạn tin: TAITL matruong gui 8682
Mã trường các tỉnh và cách soạn tin theo quy ước ở bảng dưới đây.
Trường THPT
|
Mã trường
|
Soạn tin
|
Gửi
| ||
THPT
|
Chu Văn An
|
160101
|
TAITL 160101
|
8682
| |
THPT
|
Phan Đình Phùng
|
160102
|
TAITL 160102
|
8682
| |
THPT
|
Phạm Hồng Thái
|
160103
|
TAITL 160103
|
8682
| |
THPT
|
Nguyễn Trãi - Ba Đình
|
160104
|
TAITL 160104
|
8682
| |
THPT
|
Tây Hồ
|
160105
|
TAITL 160105
|
8682
| |
THPT
|
Thăng Long
|
160106
|
TAITL 160106
|
8682
| |
THPT
|
Trần Phú- Hoàn Kiếm
|
160107
|
TAITL 160107
|
8682
| |
THPT
|
Việt Đức
|
160108
|
TAITL 160108
|
8682
| |
THPT
|
Trần Nhân Tông
|
160109
|
TAITL 160109
|
8682
| |
THPT
|
Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
|
160110
|
TAITL 160110
|
8682
| |
THPT
|
Kim Liên
|
160111
|
TAITL 160111
|
8682
| |
THPT
|
Yên Hòa
|
160112
|
TAITL 160112
|
8682
| |
THPT
|
Lê Quý Đôn - Đống Đa
|
160113
|
TAITL 160113
|
8682
| |
THPT
|
Nhân Chính
|
160114
|
TAITL 160114
|
8682
| |
THPT
|
Đống Đa
|
160115
|
TAITL 160115
|
8682
| |
THPT
|
Cầu Giấy
|
160116
|
TAITL 160116
|
8682
| |
THPT
|
Quang Trung - Đống Đa
|
160117
|
TAITL 160117
|
8682
| |
THPT
|
Trần Hưng Đạo - Thanh Xuân
|
160118
|
TAITL 160118
|
8682
| |
THPT
|
Ngọc Hồi
|
160119
|
TAITL 160119
|
8682
| |
THPT
|
Việt Nam - Ba Lan
|
160120
|
TAITL 160120
|
8682
| |
THPT
|
Hoàng Văn Thụ
|
160121
|
TAITL 160121
|
8682
| |
THPT
|
Trương Định
|
160122
|
TAITL 160122
|
8682
| |
THPT
|
Ngô Thì Nhậm
|
160123
|
TAITL 160123
|
8682
| |
THPT
|
Nguyễn Gia Thiều
|
160124
|
TAITL 160124
|
8682
| |
THPT
|
Cao Bá Quát- Gia Lâm
|
160125
|
TAITL 160125
|
8682
| |
THPT
|
Yên Viên
|
160126
|
TAITL 160126
|
8682
| |
THPT
|
Lý Thường Kiệt
|
160127
|
TAITL 160127
|
8682
| |
THPT
|
Dương Xá
|
160128
|
TAITL 160128
|
8682
| |
THPT
|
Nguyễn Văn Cừ
|
160129
|
TAITL 160129
|
8682
| |
THPT
|
Vân Nội
|
160130
|
TAITL 160130
|
8682
| |
THPT
|
Liên Hà
|
160131
|
TAITL 160131
|
8682
| |
THPT
|
Đa Phúc
|
160132
|
TAITL 160132
|
8682
| |
THPT
|
Đông Anh
|
160133
|
TAITL 160133
|
8682
| |
THPT
|
Cổ Loa
|
160134
|
TAITL 160134
|
8682
| |
THPT
|
Sóc Sơn
|
160135
|
TAITL 160135
|
8682
| |
THPT
|
Mê Linh
|
160136
|
TAITL 160136
|
8682
| |
THPT
|
Trung Giã
|
160137
|
TAITL 160137
|
8682
| |
THPT
|
Yên Lãng
|
160138
|
TAITL 160138
|
8682
| |
THPT
|
Xuân Giang
|
160139
|
TAITL 160139
|
8682
| |
THPT
|
Kim Anh
|
160140
|
TAITL 160140
|
8682
| |
THPT
|
Minh Phú
|
160141
|
TAITL 160141
|
8682
| |
THPT
|
Tiền Phong
|
160142
|
TAITL 160142
|
8682
| |
THPT
|
Quang Minh
|
160143
|
TAITL 160143
|
8682
| |
THPT
|
Tiến Thịnh
|
160144
|
TAITL 160144
|
8682
| |
THPT
|
Tự Lập
|
160145
|
TAITL 160145
|
8682
| |
THPT
|
Nguyễn Thị Minh Khai
|
160146
|
TAITL 160146
|
8682
| |
THPT
|
Xuân Đỉnh
|
160147
|
TAITL 160147
|
8682
| |
THPT
|
Hoài Đức A
|
160148
|
TAITL 160148
|
8682
| |
THPT
|
Thượng Cát
|
160149
|
TAITL 160149
|
8682
| |
THPT
|
Đan Phượng
|
160150
|
TAITL 160150
|
8682
| |
THPT
|
Vạn Xuân - Hoài Đức
|
160151
|
TAITL 160151
|
8682
| |
THPT
|
Tân Lập
|
160152
|
TAITL 160152
|
8682
| |
THPT
|
Hoài Đức B
|
160153
|
TAITL 160153
|
8682
| |
THPT
|
Hồng Thái
|
160154
|
TAITL 160154
|
8682
| |
THPT
|
Đại Mỗ
|
160155
|
TAITL 160155
|
8682
| |
THPT
|
Trung Văn
|
160156
|
TAITL 160156
|
8682
| |
THPT
|
Sơn Tây
|
160157
|
TAITL 160157
|
8682
| |
THPT
|
Tùng Thiện
|
160158
|
TAITL 160158
|
8682
| |
THPT
|
Quảng Oai
|
160159
|
TAITL 160159
|
8682
| |
THPT
|
Ngô Quyền - Ba Vì
|
160160
|
TAITL 160160
|
8682
| |
THPT
|
Phúc Thọ
|
160161
|
TAITL 160161
|
8682
| |
THPT
|
Ngọc Tảo
|
160162
|
TAITL 160162
|
8682
| |
THPT
|
Ba Vì
|
160163
|
TAITL 160163
|
8682
| |
THPT
|
Vân Cốc
|
160164
|
TAITL 160164
|
8682
| |
THPT
|
Xuân Khanh
|
160165
|
TAITL 160165
|
8682
| |
THPT
|
Bất Bạt
|
160166
|
TAITL 160166
|
8682
| |
THPT
|
Thạch Thất
|
160167
|
TAITL 160167
|
8682
| |
THPT
|
Quốc Oai
|
160168
|
TAITL 160168
|
8682
| |
THPT
|
Phùng Khắc Khoan - Thạch Thất
|
160169
|
TAITL 160169
|
8682
| |
THPT
|
Minh Khai
|
160170
|
TAITL 160170
|
8682
| |
THPT
|
Hai Bà Trưng - Thạch Thất
|
160171
|
TAITL 160171
|
8682
| |
THPT
|
Cao Bá Quát - Quốc Oai
|
160172
|
TAITL 160172
|
8682
| |
THPT
|
Bắc Lương Sơn
|
160173
|
TAITL 160173
|
8682
| |
THPT
|
Lê Quý Đôn - Hà Đông
|
160174
|
TAITL 160174
|
8682
| |
THPT
|
Thanh Oai B
|
160175
|
TAITL 160175
|
8682
| |
THPT
|
Quang Trung - Hà Đông
|
160176
|
TAITL 160176
|
8682
| |
THPT
|
Xuân Mai
|
160177
|
TAITL 160177
|
8682
| |
THPT
|
Nguyễn Du - Thanh Oai
|
160178
|
TAITL 160178
|
8682
| |
THPT
|
Chương Mỹ A
|
160179
|
TAITL 160179
|
8682
| |
THPT
|
Thanh Oai A
|
160180
|
TAITL 160180
|
8682
| |
THPT
|
Chúc Động
|
160181
|
TAITL 160181
|
8682
| |
THPT
|
Trần Hưng Đạo - Hà Đông
|
160182
|
TAITL 160182
|
8682
| |
THPT
|
Chương Mỹ B
|
160183
|
TAITL 160183
|
8682
| |
THPT
|
Thường Tín
|
160184
|
TAITL 160184
|
8682
| |
THPT
|
Phú Xuyên A
|
160185
|
TAITL 160185
|
8682
| |
THPT
|
Đồng Quan
|
160186
|
TAITL 160186
|
8682
| |
THPT
|
Tân Dân
|
160187
|
TAITL 160187
|
8682
| |
THPT
|
Tô Hiệu - Thường Tín
|
160188
|
TAITL 160188
|
8682
| |
THPT
|
Lý Tử Tấn
|
160189
|
TAITL 160189
|
8682
| |
THPT
|
Phú Xuyên B
|
160190
|
TAITL 160190
|
8682
| |
THPT
|
Nguyễn Trãi - Thường Tín
|
160191
|
TAITL 160191
|
8682
| |
THPT
|
Vân Tảo
|
160192
|
TAITL 160192
|
8682
| |
THPT
|
Mỹ Đức A
|
160193
|
TAITL 160193
|
8682
| |
THPT
|
Ứng Hòa A
|
160194
|
TAITL 160194
|
8682
| |
THPT
|
Mỹ Đức B
|
160195
|
TAITL 160195
|
8682
| |
THPT
|
Trần Đăng Ninh
|
160196
|
TAITL 160196
|
8682
| |
THPT
|
Hợp Thanh
|
160197
|
TAITL 160197
|
8682
| |
THPT
|
Ứng Hòa B
|
160198
|
TAITL 160198
|
8682
| |
THPT
|
Lưu Hoàng
|
160199
|
TAITL 160199
|
8682
| |
THPT
|
Mỹ Đức C
|
1601991
|
TAITL 1601991
|
8682
| |
THPT
|
Đại Cường
|
1601992
|
TAITL 1601992
|
8682
| |
THPT
|
Bắc Thăng Long
|
1601993
|
TAITL 1601993
|
8682
| |
THPT
|
Thạch Bàn
|
1601994
|
TAITL 1601994
|
8682
|
Lịch sử điểm chuẩn vào 10 Hải Phòng
Để tra cứu Lịch sử điểm chuẩn vào 10 của các trường THPT của Hải Phòng nhiều năm
soạn tin: TAITL matruong gui 8682
Tên trường
|
Mã
|
Soạn tin
|
Gửi
| |
Ngô Quyền
|
29201
|
TAITL 29201
|
8682
| |
Thái Phiên
|
29202
|
TAITL 29202
|
8682
| |
Trần Nguyên Hãn
|
29203
|
TAITL 29203
|
8682
| |
Lê Hồng Phong
|
29204
|
TAITL 29204
|
8682
| |
Lê Quí Đôn
|
29205
|
TAITL 29205
|
8682
| |
Hồng Bàng
|
29206
|
TAITL 29206
|
8682
| |
Hải An
|
29207
|
TAITL 29207
|
8682
| |
Kiến An
|
29208
|
TAITL 29208
|
8682
| |
Nguyễn Bình Khiêm
|
29209
|
TAITL 29209
|
8682
| |
Vĩnh Bảo
|
29210
|
TAITL 29210
|
8682
| |
An Dương
|
29211
|
TAITL 29211
|
8682
| |
Quang Trung
|
29212
|
TAITL 29212
|
8682
| |
Phạm Ngũ Lão
|
29213
|
TAITL 29213
|
8682
| |
Tiên Lãng
|
29214
|
TAITL 29214
|
8682
| |
An Lão
|
29215
|
TAITL 29215
|
8682
| |
Lê Chân
|
29216
|
TAITL 29216
|
8682
| |
Nguyễn Trãi
|
29217
|
TAITL 29217
|
8682
| |
Mạc Đĩnh Chi
|
29218
|
TAITL 29218
|
8682
| |
Lý Thường Kiệt
|
29219
|
TAITL 29219
|
8682
| |
Bạch Đằng
|
29220
|
TAITL 29220
|
8682
| |
Kiến Thụy
|
29221
|
TAITL 29221
|
8682
| |
Đồng Hòa
|
29222
|
TAITL 29222
|
8682
| |
Thủy Sơn
|
29223
|
TAITL 29223
|
8682
| |
Trần Hưng Đạo
|
29224
|
TAITL 29224
|
8682
| |
Lê Ích Mộc
|
29225
|
TAITL 29225
|
8682
| |
Tô Hiệu
|
29226
|
TAITL 29226
|
8682
| |
Quốc Tuấn
|
29227
|
TAITL 29227
|
8682
| |
Cộng Hiền
|
29228
|
TAITL 29228
|
8682
| |
Thụy Hương
|
29229
|
TAITL 29229
|
8682
| |
Phan Đăng Lưu
|
29230
|
TAITL 29230
|
8682
| |
Hùng Thắng
|
29231
|
TAITL 29231
|
8682
| |
Nguyễn Đức Cảnh
|
29232
|
TAITL 29232
|
8682
| |
Toàn Thắng
|
29233
|
TAITL 29233
|
8682
| |
Đồ Sơn
|
29234
|
TAITL 29234
|
8682
| |
Nguyễn Khuyến
|
29235
|
TAITL 29235
|
8682
| |
Nhữ Văn Lan
|
29236
|
TAITL 29236
|
8682
| |
Trần Phú Toán
|
29237
|
TAITL 29237
|
8682
| |
Trần Phú Tin
|
29238
|
TAITL 29238
|
8682
| |
Trần Phú Lí
|
29239
|
TAITL 29239
|
8682
| |
Trần Phú Hóa
|
29240
|
TAITL 29240
|
8682
| |
Trần Phú Sinh
|
29241
|
TAITL 29241
|
8682
| |
Trần Phú Văn
|
29242
|
TAITL 29242
|
8682
| |
Trần Phú Anh
|
29243
|
TAITL 29243
|
8682
| |
Trần Phú Trung
|
29244
|
TAITL 29244
|
8682
| |
Trần Phú Pháp
|
29245
|
TAITL 29245
|
8682
| |
Trần Phú Nga
|
29246
|
TAITL 29246
|
8682
| |
Trần Phú tự nhiên
|
29247
|
TAITL 29247
|
8682
| |
Trần Phú xã hội
|
29248
|
TAITL 29248
|
8682
|
XEM ĐIỂM CHUẨN VÀO LỚP 10 CÁC TỈNH
Xem điểm chuẩn lớp 10
Hướng dẫn mua bán BITCOIN => Bấm vào đây
Sách hay bấm vào đây
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment
Cám ơn bạn đã phản hồi