Để tra cứu Lịch sử điểm chuẩn vào 10 của các trường THPT thuộc TP. Hồ Chí Minh trong nhiều năm
soạn tin: TAITL matruong gui 8682
Để xem điểm chuẩn vào 10 của trường THPT Trưng Vương - TP. HCM các năm,
Soạn tin TAITL 5401 gửi 8682
Hệ thống trả về: 2010: NV1: 50, NV2: 55; 2011: NV1: 50; NV2:-; 2012: NV1: 51; NV2:-56
Nghĩa là: Điểm chuẩn vào trường THPT Trưng Vương - TP. HCM năm 2010: nguyện vọng 1: 50 điểm, Nguyện vọng 2: 55 điêm; năm 2011 là 50 điểm, Không lấy nguyện vọng 2; Năm 2012 điểm chuẩn nguyện vọng 1 là 51; Nguyện vọng 2 là: 56
Mã trường các tỉnh và cách soạn tin theo quy ước ở bảng dưới đây.
Trường
|
Mã trường
|
Soạn tin
|
Gửi
| |
| THPT Trưng Vương |
5401
| TAITL 5401 |
8682
| |
| THPT Bùi Thị Xuân |
5402
| TAITL 5402 |
8682
| |
| THPT Ten - Lơ - Man |
5403
| TAITL 5403 |
8682
| |
| THPT Năng khiếu TDTT |
5404
| TAITL 5404 |
8682
| |
| THPT Lương Thế Vinh |
5405
| TAITL 5405 |
8682
| |
| THPT Lê Quý Đôn |
5406
| TAITL 5406 |
8682
| |
| THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
5407
| TAITL 5407 |
8682
| |
| THPT Lê Thị Hồng Gấm |
5408
| TAITL 5408 |
8682
| |
| THPT Marie Curie |
5409
| TAITL 5409 |
8682
| |
| THPT Nguyễn Thị Diệu |
5410
| TAITL 5410 |
8682
| |
| THPT Nguyễn Trãi |
5411
| TAITL 5411 |
8682
| |
| THPT Nguyễn Hữu Thọ |
5412
| TAITL 5412 |
8682
| |
| Trung học thực hành Sài Gòn |
5413
| TAITL 5413 |
8682
| |
| THPT Hùng Vương |
5414
| TAITL 5414 |
8682
| |
| Trung học thực hành ĐHSP |
5415
| TAITL 5415 |
8682
| |
| THPT Trần Khai Nguyên |
5416
| TAITL 5416 |
8682
| |
| THPT Trần Hữu Trang |
5417
| TAITL 5417 |
8682
| |
| THPT Lê Thánh Tôn |
5418
| TAITL 5418 |
8682
| |
| THPT Tân Phong |
5419
| TAITL 5419 |
8682
| |
| THPT Ngô Quyền |
5420
| TAITL 5420 |
8682
| |
| THPT Nam Sài Gòn |
5421
| TAITL 5421 |
8682
| |
| THPT Lương Văn Can |
5422
| TAITL 5422 |
8682
| |
| THPT Ngô Gia Tự |
5423
| TAITL 5423 |
8682
| |
| THPT Tạ Quang Bửu |
5424
| TAITL 5424 |
8682
| |
| THPT Nguyễn Văn Linh |
5425
| TAITL 5425 |
8682
| |
| THPT năng khiếu TDTT Nguyễn Thị Định |
5426
| TAITL 5426 |
8682
| |
| THPT Nguyễn Khuyến |
5427
| TAITL 5427 |
8682
| |
| THPT Nguyễn Du |
5428
| TAITL 5428 |
8682
| |
| THPT Nguyễn An Ninh |
5429
| TAITL 5429 |
8682
| |
| THPT Diên Hồng |
5430
| TAITL 5430 |
8682
| |
| THPT Sương Nguyệt Anh |
5431
| TAITL 5431 |
8682
| |
| THPT Nguyễn Hiền |
5432
| TAITL 5432 |
8682
| |
| THPT Trần Quang Khải |
5433
| TAITL 5433 |
8682
| |
| THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
5434
| TAITL 5434 |
8682
| |
| THPT Võ Trường Toản |
5435
| TAITL 5435 |
8682
| |
| THPT Trường Chinh |
5436
| TAITL 5436 |
8682
| |
| THPT Thạnh Lộc |
5437
| TAITL 5437 |
8682
| |
| THPT Thanh Đa |
5438
| TAITL 5438 |
8682
| |
| THPT Võ Thị Sáu |
5439
| TAITL 5439 |
8682
| |
| THPT Gia Định |
5440
| TAITL 5440 |
8682
| |
| THPT Phan Đăng Lưu |
5441
| TAITL 5441 |
8682
| |
| THPT Bình Lợi Trung |
5442
| TAITL 5442 |
8682
| |
| THPT Hoàng Hoa Thám |
5443
| TAITL 5443 |
8682
| |
| THPT Gò Vấp |
5444
| TAITL 5444 |
8682
| |
| THPT Nguyễn Công Trứ |
5445
| TAITL 5445 |
8682
| |
| THPT Trần Hưng Đạo |
5446
| TAITL 5446 |
8682
| |
| THPT Nguyễn Trung Trực |
5447
| TAITL 5447 |
8682
| |
| THPT Phú Nhuận |
5448
| TAITL 5448 |
8682
| |
| THPT Hàn Thuyên |
5449
| TAITL 5449 |
8682
| |
| THPT Nguyễn Chí Thanh |
5450
| TAITL 5450 |
8682
| |
| THPT Nguyễn Thượng Hiền |
5451
| TAITL 5451 |
8682
| |
| THPT Lý Tự Trọng |
5452
| TAITL 5452 |
8682
| |
| THPT Nguyễn Thái Bình |
5453
| TAITL 5453 |
8682
| |
| THPT Long Thới |
5454
| TAITL 5454 |
8682
| |
| THPT Phước Kiển |
5455
| TAITL 5455 |
8682
| |
| THPT Tân Bình |
5456
| TAITL 5456 |
8682
| |
| THPT Trần Phú |
5457
| TAITL 5457 |
8682
| |
| THPT Tây Thạnh |
5458
| TAITL 5458 |
8682
| |
| THPT chuyên Lê Hồng Phong -Anh |
5459
| TAITL 5459 |
8682
| |
| THPT chuyên Lê Hồng Phong-Hóa |
5460
| TAITL 5460 |
8682
| |
| THPT chuyên Lê Hồng Phong-Lí |
5461
| TAITL 5461 |
8682
| |
| THPT chuyên Lê Hồng Phong -Sinh |
5462
| TAITL 5462 |
8682
| |
| THPT chuyên Lê Hồng Phong-Tin |
5463
| TAITL 5463 |
8682
| |
| THPT chuyên Lê Hồng Phong-Toán |
5464
| TAITL 5464 |
8682
| |
| THPT chuyên Lê Hồng Phong-Văn |
5465
| TAITL 5465 |
8682
| |
| THPT chuyên Trần Đại Nghĩa-Anh |
5466
| TAITL 5466 |
8682
| |
| THPT chuyên Trần Đại Nghĩa-Hóa |
5467
| TAITL 5467 |
8682
| |
| THPT chuyên Trần Đại Nghĩa-Lí |
5468
| TAITL 5468 |
8682
| |
| THPT chuyên Trần Đại Nghĩa-Toán |
5469
| TAITL 5469 |
8682
| |
| THPT chuyên Trần Đại Nghĩa -Văn |
5470
| TAITL 5470 |
8682
| |
| THPT Nguyễn Thượng Hiền-Anh |
5471
| TAITL 5471 |
8682
| |
| THPT Nguyễn Thượng Hiền-Hóa |
5472
| TAITL 5472 |
8682
| |
| THPT Nguyễn Thượng Hiền-Lí |
5473
| TAITL 5473 |
8682
| |
| THPT Nguyễn Thượng Hiền-Sinh |
5474
| TAITL 5474 |
8682
| |
| THPT Nguyễn Thượng Hiền-Toán |
5475
| TAITL 5475 |
8682
| |
| THPT Nguyễn Thượng Hiền-Văn |
5476
| TAITL 5476 |
8682
| |
| THPT Gia Định-Anh |
5477
| TAITL 5477 |
8682
| |
| THPT Gia Định-Hóa |
5478
| TAITL 5478 |
8682
| |
| THPT Gia Định-Lí |
5479
| TAITL 5479 |
8682
| |
| THPT Gia Định-Toán |
5480
| TAITL 5480 |
8682
| |
| THPT Gia Định-Văn |
5481
| TAITL 5481 |
8682
| |
| THPT Mạc Đĩnh Chi -Anh |
5482
| TAITL 5482 |
8682
| |
| THPT Mạc Đĩnh Chi-Hóa |
5483
| TAITL 5483 |
8682
| |
| THPT Mạc Đĩnh Chi-Lí |
5484
| TAITL 5484 |
8682
| |
| THPT Mạc Đĩnh Chi-Sinh |
5485
| TAITL 5485 |
8682
| |
| THPT Mạc Đĩnh Chi-Toán |
5486
| TAITL 5486 |
8682
| |
| THPT Mạc Đĩnh Chi-Văn |
5487
| TAITL 5487 |
8682
| |
| THPT Nguyễn Hữu Cầu-Anh |
5488
| TAITL 5488 |
8682
| |
| THPT Nguyễn Hữu Cầu-Hóa |
5489
| TAITL 5489 |
8682
| |
| THPT Nguyễn Hữu Cầu-Lí |
5490
| TAITL 5490 |
8682
| |
| THPT Nguyễn Hữu Cầu-Toán |
5491
| TAITL 5491 |
8682
| |
| THPT Nguyễn Hữu Huân-Anh |
5492
| TAITL 5492 |
8682
| |
| THPT Nguyễn Hữu Huân-Hóa |
5493
| TAITL 5493 |
8682
| |
| THPT Nguyễn Hữu Huân-Lí |
5494
| TAITL 5494 |
8682
| |
| THPT Nguyễn Hữu Huân-Toán |
5495
| TAITL 5495 |
8682
| |
| THPT Nguyễn Hữu Huân-Văn |
5496
| TAITL 5496 |
8682
| |
| THPT Củ Chi-Anh |
5497
| TAITL 5497 |
8682
| |
| THPT Củ Chi-Hóa |
5498
| TAITL 5498 |
8682
| |
| THPT Củ Chi-Lí |
5499
| TAITL 5499 |
8682
| |
| THPT Củ Chi-Toán |
5500
| TAITL 5500 |
8682
| |
| THPT Trung Phú-Anh |
5501
| TAITL 5501 |
8682
| |
| THPT Trung Phú-Hóa |
5502
| TAITL 5502 |
8682
| |
| THPT Trung Phú-Lí |
5503
| TAITL 5503 |
8682
| |
| THPT Trung Phú-Toán |
5504
| TAITL 5504 |
8682
|
Để tra cứu Lịch sử điểm chuẩn vào 10 của các trường THPT của hà Nội nhiều năm
soạn tin: TAITL matruong gui 8682
Mã trường các tỉnh và cách soạn tin theo quy ước ở bảng dưới đây.
Trường THPT
|
Mã trường
|
Soạn tin
|
Gửi
| ||
THPT
|
Chu Văn An
|
160101
|
TAITL 160101
|
8682
| |
THPT
|
Phan Đình Phùng
|
160102
|
TAITL 160102
|
8682
| |
THPT
|
Phạm Hồng Thái
|
160103
|
TAITL 160103
|
8682
| |
THPT
|
Nguyễn Trãi - Ba Đình
|
160104
|
TAITL 160104
|
8682
| |
THPT
|
Tây Hồ
|
160105
|
TAITL 160105
|
8682
| |
THPT
|
Thăng Long
|
160106
|
TAITL 160106
|
8682
| |
THPT
|
Trần Phú- Hoàn Kiếm
|
160107
|
TAITL 160107
|
8682
| |
THPT
|
Việt Đức
|
160108
|
TAITL 160108
|
8682
| |
THPT
|
Trần Nhân Tông
|
160109
|
TAITL 160109
|
8682
| |
THPT
|
Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
|
160110
|
TAITL 160110
|
8682
| |
THPT
|
Kim Liên
|
160111
|
TAITL 160111
|
8682
| |
THPT
|
Yên Hòa
|
160112
|
TAITL 160112
|
8682
| |
THPT
|
Lê Quý Đôn - Đống Đa
|
160113
|
TAITL 160113
|
8682
| |
THPT
|
Nhân Chính
|
160114
|
TAITL 160114
|
8682
| |
THPT
|
Đống Đa
|
160115
|
TAITL 160115
|
8682
| |
THPT
|
Cầu Giấy
|
160116
|
TAITL 160116
|
8682
| |
THPT
|
Quang Trung - Đống Đa
|
160117
|
TAITL 160117
|
8682
| |
THPT
|
Trần Hưng Đạo - Thanh Xuân
|
160118
|
TAITL 160118
|
8682
| |
THPT
|
Ngọc Hồi
|
160119
|
TAITL 160119
|
8682
| |
THPT
|
Việt Nam - Ba Lan
|
160120
|
TAITL 160120
|
8682
| |
THPT
|
Hoàng Văn Thụ
|
160121
|
TAITL 160121
|
8682
| |
THPT
|
Trương Định
|
160122
|
TAITL 160122
|
8682
| |
THPT
|
Ngô Thì Nhậm
|
160123
|
TAITL 160123
|
8682
| |
THPT
|
Nguyễn Gia Thiều
|
160124
|
TAITL 160124
|
8682
| |
THPT
|
Cao Bá Quát- Gia Lâm
|
160125
|
TAITL 160125
|
8682
| |
THPT
|
Yên Viên
|
160126
|
TAITL 160126
|
8682
| |
THPT
|
Lý Thường Kiệt
|
160127
|
TAITL 160127
|
8682
| |
THPT
|
Dương Xá
|
160128
|
TAITL 160128
|
8682
| |
THPT
|
Nguyễn Văn Cừ
|
160129
|
TAITL 160129
|
8682
| |
THPT
|
Vân Nội
|
160130
|
TAITL 160130
|
8682
| |
THPT
|
Liên Hà
|
160131
|
TAITL 160131
|
8682
| |
THPT
|
Đa Phúc
|
160132
|
TAITL 160132
|
8682
| |
THPT
|
Đông Anh
|
160133
|
TAITL 160133
|
8682
| |
THPT
|
Cổ Loa
|
160134
|
TAITL 160134
|
8682
| |
THPT
|
Sóc Sơn
|
160135
|
TAITL 160135
|
8682
| |
THPT
|
Mê Linh
|
160136
|
TAITL 160136
|
8682
| |
THPT
|
Trung Giã
|
160137
|
TAITL 160137
|
8682
| |
THPT
|
Yên Lãng
|
160138
|
TAITL 160138
|
8682
| |
THPT
|
Xuân Giang
|
160139
|
TAITL 160139
|
8682
| |
THPT
|
Kim Anh
|
160140
|
TAITL 160140
|
8682
| |
THPT
|
Minh Phú
|
160141
|
TAITL 160141
|
8682
| |
THPT
|
Tiền Phong
|
160142
|
TAITL 160142
|
8682
| |
THPT
|
Quang Minh
|
160143
|
TAITL 160143
|
8682
| |
THPT
|
Tiến Thịnh
|
160144
|
TAITL 160144
|
8682
| |
THPT
|
Tự Lập
|
160145
|
TAITL 160145
|
8682
| |
THPT
|
Nguyễn Thị Minh Khai
|
160146
|
TAITL 160146
|
8682
| |
THPT
|
Xuân Đỉnh
|
160147
|
TAITL 160147
|
8682
| |
THPT
|
Hoài Đức A
|
160148
|
TAITL 160148
|
8682
| |
THPT
|
Thượng Cát
|
160149
|
TAITL 160149
|
8682
| |
THPT
|
Đan Phượng
|
160150
|
TAITL 160150
|
8682
| |
THPT
|
Vạn Xuân - Hoài Đức
|
160151
|
TAITL 160151
|
8682
| |
THPT
|
Tân Lập
|
160152
|
TAITL 160152
|
8682
| |
THPT
|
Hoài Đức B
|
160153
|
TAITL 160153
|
8682
| |
THPT
|
Hồng Thái
|
160154
|
TAITL 160154
|
8682
| |
THPT
|
Đại Mỗ
|
160155
|
TAITL 160155
|
8682
| |
THPT
|
Trung Văn
|
160156
|
TAITL 160156
|
8682
| |
THPT
|
Sơn Tây
|
160157
|
TAITL 160157
|
8682
| |
THPT
|
Tùng Thiện
|
160158
|
TAITL 160158
|
8682
| |
THPT
|
Quảng Oai
|
160159
|
TAITL 160159
|
8682
| |
THPT
|
Ngô Quyền - Ba Vì
|
160160
|
TAITL 160160
|
8682
| |
THPT
|
Phúc Thọ
|
160161
|
TAITL 160161
|
8682
| |
THPT
|
Ngọc Tảo
|
160162
|
TAITL 160162
|
8682
| |
THPT
|
Ba Vì
|
160163
|
TAITL 160163
|
8682
| |
THPT
|
Vân Cốc
|
160164
|
TAITL 160164
|
8682
| |
THPT
|
Xuân Khanh
|
160165
|
TAITL 160165
|
8682
| |
THPT
|
Bất Bạt
|
160166
|
TAITL 160166
|
8682
| |
THPT
|
Thạch Thất
|
160167
|
TAITL 160167
|
8682
| |
THPT
|
Quốc Oai
|
160168
|
TAITL 160168
|
8682
| |
THPT
|
Phùng Khắc Khoan - Thạch Thất
|
160169
|
TAITL 160169
|
8682
| |
THPT
|
Minh Khai
|
160170
|
TAITL 160170
|
8682
| |
THPT
|
Hai Bà Trưng - Thạch Thất
|
160171
|
TAITL 160171
|
8682
| |
THPT
|
Cao Bá Quát - Quốc Oai
|
160172
|
TAITL 160172
|
8682
| |
THPT
|
Bắc Lương Sơn
|
160173
|
TAITL 160173
|
8682
| |
THPT
|
Lê Quý Đôn - Hà Đông
|
160174
|
TAITL 160174
|
8682
| |
THPT
|
Thanh Oai B
|
160175
|
TAITL 160175
|
8682
| |
THPT
|
Quang Trung - Hà Đông
|
160176
|
TAITL 160176
|
8682
| |
THPT
|
Xuân Mai
|
160177
|
TAITL 160177
|
8682
| |
THPT
|
Nguyễn Du - Thanh Oai
|
160178
|
TAITL 160178
|
8682
| |
THPT
|
Chương Mỹ A
|
160179
|
TAITL 160179
|
8682
| |
THPT
|
Thanh Oai A
|
160180
|
TAITL 160180
|
8682
| |
THPT
|
Chúc Động
|
160181
|
TAITL 160181
|
8682
| |
THPT
|
Trần Hưng Đạo - Hà Đông
|
160182
|
TAITL 160182
|
8682
| |
THPT
|
Chương Mỹ B
|
160183
|
TAITL 160183
|
8682
| |
THPT
|
Thường Tín
|
160184
|
TAITL 160184
|
8682
| |
THPT
|
Phú Xuyên A
|
160185
|
TAITL 160185
|
8682
| |
THPT
|
Đồng Quan
|
160186
|
TAITL 160186
|
8682
| |
THPT
|
Tân Dân
|
160187
|
TAITL 160187
|
8682
| |
THPT
|
Tô Hiệu - Thường Tín
|
160188
|
TAITL 160188
|
8682
| |
THPT
|
Lý Tử Tấn
|
160189
|
TAITL 160189
|
8682
| |
THPT
|
Phú Xuyên B
|
160190
|
TAITL 160190
|
8682
| |
THPT
|
Nguyễn Trãi - Thường Tín
|
160191
|
TAITL 160191
|
8682
| |
THPT
|
Vân Tảo
|
160192
|
TAITL 160192
|
8682
| |
THPT
|
Mỹ Đức A
|
160193
|
TAITL 160193
|
8682
| |
THPT
|
Ứng Hòa A
|
160194
|
TAITL 160194
|
8682
| |
THPT
|
Mỹ Đức B
|
160195
|
TAITL 160195
|
8682
| |
THPT
|
Trần Đăng Ninh
|
160196
|
TAITL 160196
|
8682
| |
THPT
|
Hợp Thanh
|
160197
|
TAITL 160197
|
8682
| |
THPT
|
Ứng Hòa B
|
160198
|
TAITL 160198
|
8682
| |
THPT
|
Lưu Hoàng
|
160199
|
TAITL 160199
|
8682
| |
THPT
|
Mỹ Đức C
|
1601991
|
TAITL 1601991
|
8682
| |
THPT
|
Đại Cường
|
1601992
|
TAITL 1601992
|
8682
| |
THPT
|
Bắc Thăng Long
|
1601993
|
TAITL 1601993
|
8682
| |
THPT
|
Thạch Bàn
|
1601994
|
TAITL 1601994
|
8682
| |
Lịch sử điểm chuẩn vào 10 Hải Phòng
Để tra cứu Lịch sử điểm chuẩn vào 10 của các trường THPT của Hải Phòng nhiều năm
soạn tin: TAITL matruong gui 8682
Tên trường
|
Mã
|
Soạn tin
|
Gửi
| |
Ngô Quyền
|
29201
|
TAITL 29201
|
8682
| |
Thái Phiên
|
29202
|
TAITL 29202
|
8682
| |
Trần Nguyên Hãn
|
29203
|
TAITL 29203
|
8682
| |
Lê Hồng Phong
|
29204
|
TAITL 29204
|
8682
| |
Lê Quí Đôn
|
29205
|
TAITL 29205
|
8682
| |
Hồng Bàng
|
29206
|
TAITL 29206
|
8682
| |
Hải An
|
29207
|
TAITL 29207
|
8682
| |
Kiến An
|
29208
|
TAITL 29208
|
8682
| |
Nguyễn Bình Khiêm
|
29209
|
TAITL 29209
|
8682
| |
Vĩnh Bảo
|
29210
|
TAITL 29210
|
8682
| |
An Dương
|
29211
|
TAITL 29211
|
8682
| |
Quang Trung
|
29212
|
TAITL 29212
|
8682
| |
Phạm Ngũ Lão
|
29213
|
TAITL 29213
|
8682
| |
Tiên Lãng
|
29214
|
TAITL 29214
|
8682
| |
An Lão
|
29215
|
TAITL 29215
|
8682
| |
Lê Chân
|
29216
|
TAITL 29216
|
8682
| |
Nguyễn Trãi
|
29217
|
TAITL 29217
|
8682
| |
Mạc Đĩnh Chi
|
29218
|
TAITL 29218
|
8682
| |
Lý Thường Kiệt
|
29219
|
TAITL 29219
|
8682
| |
Bạch Đằng
|
29220
|
TAITL 29220
|
8682
| |
Kiến Thụy
|
29221
|
TAITL 29221
|
8682
| |
Đồng Hòa
|
29222
|
TAITL 29222
|
8682
| |
Thủy Sơn
|
29223
|
TAITL 29223
|
8682
| |
Trần Hưng Đạo
|
29224
|
TAITL 29224
|
8682
| |
Lê Ích Mộc
|
29225
|
TAITL 29225
|
8682
| |
Tô Hiệu
|
29226
|
TAITL 29226
|
8682
| |
Quốc Tuấn
|
29227
|
TAITL 29227
|
8682
| |
Cộng Hiền
|
29228
|
TAITL 29228
|
8682
| |
Thụy Hương
|
29229
|
TAITL 29229
|
8682
| |
Phan Đăng Lưu
|
29230
|
TAITL 29230
|
8682
| |
Hùng Thắng
|
29231
|
TAITL 29231
|
8682
| |
Nguyễn Đức Cảnh
|
29232
|
TAITL 29232
|
8682
| |
Toàn Thắng
|
29233
|
TAITL 29233
|
8682
| |
Đồ Sơn
|
29234
|
TAITL 29234
|
8682
| |
Nguyễn Khuyến
|
29235
|
TAITL 29235
|
8682
| |
Nhữ Văn Lan
|
29236
|
TAITL 29236
|
8682
| |
Trần Phú Toán
|
29237
|
TAITL 29237
|
8682
| |
Trần Phú Tin
|
29238
|
TAITL 29238
|
8682
| |
Trần Phú Lí
|
29239
|
TAITL 29239
|
8682
| |
Trần Phú Hóa
|
29240
|
TAITL 29240
|
8682
| |
Trần Phú Sinh
|
29241
|
TAITL 29241
|
8682
| |
Trần Phú Văn
|
29242
|
TAITL 29242
|
8682
| |
Trần Phú Anh
|
29243
|
TAITL 29243
|
8682
| |
Trần Phú Trung
|
29244
|
TAITL 29244
|
8682
| |
Trần Phú Pháp
|
29245
|
TAITL 29245
|
8682
| |
Trần Phú Nga
|
29246
|
TAITL 29246
|
8682
| |
Trần Phú tự nhiên
|
29247
|
TAITL 29247
|
8682
| |
Trần Phú xã hội
|
29248
|
TAITL 29248
|
8682
|
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment
Cám ơn bạn đã phản hồi