XEM THỐNG KÊ ĐIỂM CHUẨN VÀO LỚP 10 CÁC TỈNH
Để tra cứu Lịch sử điểm chuẩn vào 10 của các trường THPT của Hải Phòng nhiều năm
soạn tin: TAITL matruong gui 8682
Tên trường
|
Mã
|
Soạn tin
|
Gửi
| |
Ngô Quyền
|
29201
|
TAITL 29201
|
8682
| |
Thái Phiên
|
29202
|
TAITL 29202
|
8682
| |
Trần Nguyên Hãn
|
29203
|
TAITL 29203
|
8682
| |
Lê Hồng Phong
|
29204
|
TAITL 29204
|
8682
| |
Lê Quí Đôn
|
29205
|
TAITL 29205
|
8682
| |
Hồng Bàng
|
29206
|
TAITL 29206
|
8682
| |
Hải An
|
29207
|
TAITL 29207
|
8682
| |
Kiến An
|
29208
|
TAITL 29208
|
8682
| |
Nguyễn Bình Khiêm
|
29209
|
TAITL 29209
|
8682
| |
Vĩnh Bảo
|
29210
|
TAITL 29210
|
8682
| |
An Dương
|
29211
|
TAITL 29211
|
8682
| |
Quang Trung
|
29212
|
TAITL 29212
|
8682
| |
Phạm Ngũ Lão
|
29213
|
TAITL 29213
|
8682
| |
Tiên Lãng
|
29214
|
TAITL 29214
|
8682
| |
An Lão
|
29215
|
TAITL 29215
|
8682
| |
Lê Chân
|
29216
|
TAITL 29216
|
8682
| |
Nguyễn Trãi
|
29217
|
TAITL 29217
|
8682
| |
Mạc Đĩnh Chi
|
29218
|
TAITL 29218
|
8682
| |
Lý Thường Kiệt
|
29219
|
TAITL 29219
|
8682
| |
Bạch Đằng
|
29220
|
TAITL 29220
|
8682
| |
Kiến Thụy
|
29221
|
TAITL 29221
|
8682
| |
Đồng Hòa
|
29222
|
TAITL 29222
|
8682
| |
Thủy Sơn
|
29223
|
TAITL 29223
|
8682
| |
Trần Hưng Đạo
|
29224
|
TAITL 29224
|
8682
| |
Lê Ích Mộc
|
29225
|
TAITL 29225
|
8682
| |
Tô Hiệu
|
29226
|
TAITL 29226
|
8682
| |
Quốc Tuấn
|
29227
|
TAITL 29227
|
8682
| |
Cộng Hiền
|
29228
|
TAITL 29228
|
8682
| |
Thụy Hương
|
29229
|
TAITL 29229
|
8682
| |
Phan Đăng Lưu
|
29230
|
TAITL 29230
|
8682
| |
Hùng Thắng
|
29231
|
TAITL 29231
|
8682
| |
Nguyễn Đức Cảnh
|
29232
|
TAITL 29232
|
8682
| |
Toàn Thắng
|
29233
|
TAITL 29233
|
8682
| |
Đồ Sơn
|
29234
|
TAITL 29234
|
8682
| |
Nguyễn Khuyến
|
29235
|
TAITL 29235
|
8682
| |
Nhữ Văn Lan
|
29236
|
TAITL 29236
|
8682
| |
Trần Phú Toán
|
29237
|
TAITL 29237
|
8682
| |
Trần Phú Tin
|
29238
|
TAITL 29238
|
8682
| |
Trần Phú Lí
|
29239
|
TAITL 29239
|
8682
| |
Trần Phú Hóa
|
29240
|
TAITL 29240
|
8682
| |
Trần Phú Sinh
|
29241
|
TAITL 29241
|
8682
| |
Trần Phú Văn
|
29242
|
TAITL 29242
|
8682
| |
Trần Phú Anh
|
29243
|
TAITL 29243
|
8682
| |
Trần Phú Trung
|
29244
|
TAITL 29244
|
8682
| |
Trần Phú Pháp
|
29245
|
TAITL 29245
|
8682
| |
Trần Phú Nga
|
29246
|
TAITL 29246
|
8682
| |
Trần Phú tự nhiên
|
29247
|
TAITL 29247
|
8682
| |
Trần Phú xã hội
|
29248
|
TAITL 29248
|
8682
|
XEM ĐIỂM CHUẨN VÀO LỚP 10 CÁC TỈNH
Xem điểm chuẩn lớp 10
Hướng dẫn mua bán BITCOIN => Bấm vào đây
Sách hay bấm vào đây
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment
Cám ơn bạn đã phản hồi