Để xem điểm chuẩn vào 10 của trường THPT Nguyễn Khuyến - Nam Định các năm,
Soạn tin TAITL 1846 gửi 8682
Mã trường các tỉnh và cách soạn tin theo quy ước ở bảng dưới đây.
Tên trường THPT
|
Soạn tin
|
Gửi
|
| Nguyễn Khuyến |
TAITL 1846
|
8682
|
| Nguyễn Huệ |
TAITL 1847
|
8682
|
| Ngô Quyền |
TAITL 1848
|
8682
|
| Trần Hưng Đạo |
TAITL 1849
|
8682
|
| Mỹ Lộc |
TAITL 1850
|
8682
|
| Trần Văn Lan |
TAITL 1851
|
8682
|
| Lương Thế Vinh |
TAITL 1852
|
8682
|
| Hoàng Văn Thụ |
TAITL 1853
|
8682
|
| Nguyễn Đức Thuận |
TAITL 1854
|
8682
|
| Nguyễn Bính |
TAITL 1855
|
8682
|
| Tống Văn Trân |
TAITL 1856
|
8682
|
| Mỹ Tho |
TAITL 1857
|
8682
|
| Phạm Văn Nghị |
TAITL 1858
|
8682
|
| Đại An |
TAITL 1859
|
8682
|
| Lý Nhân Tông |
TAITL 1860
|
8682
|
| Lý Tự Trọng |
TAITL 1861
|
8682
|
| Nam Trực |
TAITL 1862
|
8682
|
| Nguyễn Du |
TAITL 1863
|
8682
|
| Trần Văn Bảo |
TAITL 1864
|
8682
|
| Trực Ninh |
TAITL 1865
|
8682
|
| Trực Ninh B |
TAITL 1866
|
8682
|
| Lê Quý Đôn |
TAITL 1867
|
8682
|
| Nguyễn Trãi |
TAITL 1868
|
8682
|
| Hải Hậu A |
TAITL 1869
|
8682
|
| Hải Hậu B |
TAITL 1870
|
8682
|
| Hải Hậu C |
TAITL 1871
|
8682
|
| Thịnh Long |
TAITL 1872
|
8682
|
| Trần Quốc Tuấn |
TAITL 1873
|
8682
|
| An Phúc |
TAITL 1874
|
8682
|
| Vũ Văn Hiếu |
TAITL 1875
|
8682
|
| Giao Thủy |
TAITL 1876
|
8682
|
| Giao Thủy B |
TAITL 1877
|
8682
|
| Giao Thủy C |
TAITL 1878
|
8682
|
| Quất Lâm |
TAITL 1879
|
8682
|
| Xuân Trường |
TAITL 1880
|
8682
|
| Xuân Trường B |
TAITL 1881
|
8682
|
| Xuân Trường C |
TAITL 1882
|
8682
|
| Nguyễn Trường Thúy |
TAITL 1883
|
8682
|
| Nghĩa Hưng A |
TAITL 1884
|
8682
|
| Nghĩa Hưng B |
TAITL 1885
|
8682
|
| Nghĩa Hưng C |
TAITL 1886
|
8682
|
| Trần Nhân Tông |
TAITL 1887
|
8682
|
| Nghĩa Minh |
TAITL 1888
|
8682
|
| Quang Trung |
TAITL 1889
|
8682
|
| Tô Hiến Thành |
TAITL 1890
|
8682
|
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment
Cám ơn bạn đã phản hồi