XEM THỐNG KÊ ĐIỂM CHUẨN VÀO LỚP 10 CÁC TỈNH
Để tra cứu điểm chuẩn vào lớp 10 năm học 2013 - 2014 của các trường THPT thuộc TP. Hà Nội, soạn tin: TAITL Mã trường gửi 8682.
Đây là điểm chuẩn Nguyện vong 1 và chỉ tiêu tương ứng với điểm chuẩn. Một số trường với điểm chuẩn này vẫn thiếu so với chỉ tiêu được giao.
Ví dụ: Bạn muốn lấy điểm chuẩn năm 2013-2014 của trường THPT Ba Vì - Hà Nội,
Soạn tin: TAITL 30820 gửi 8682 (trong đó 30820 được qui ước là mã trường của trường THPT Ba Vì - Hà Nội)
Giải thích tin nhắn trả về: Điểm chuẩn 26, Xếp thứ 50. Nghĩa là: Điểm chuẩn vào 10 năm 2013-2014 của trường THPT Ba Vì, Hà Nội là 26, điểm chuẩn xếp thứ 50/104 trường THPT tổ chức thi tại Hà Nội.
Cách soạn tin và cú pháp soạn tin được qui ước như sau
Trường THPT
|
Mã trường
|
Soạn tin
|
Gửi
| |
Ba Vì |
30820
|
TAITL 30820
|
8682
| |
Bắc Lương Sơn |
30823
|
TAITL 30823
|
8682
| |
Bắc Thăng Long |
30778
|
TAITL 30778
|
8682
| |
Bất Bạt |
30830
|
TAITL 30830
|
8682
| |
Cao Bá Quát- Gia Lâm |
30764
|
TAITL 30764
|
8682
| |
Cao Bá Quát- Quốc Oai |
30812
|
TAITL 30812
|
8682
| |
Cầu Giấy |
30746
|
TAITL 30746
|
8682
| |
Chu Văn An |
30731
|
TAITL 30731
|
8682
| |
Chúc Động |
30816
|
TAITL 30816
|
8682
| |
Chương Mỹ A |
30773
|
TAITL 30773
|
8682
| |
Chương Mỹ B |
30821
|
TAITL 30821
|
8682
| |
Cổ Loa |
30761
|
TAITL 30761
|
8682
| |
Đa Phúc |
30777
|
TAITL 30777
|
8682
| |
Đại Cường |
30834
|
TAITL 30834
|
8682
| |
Đại Mỗ |
30796
|
TAITL 30796
|
8682
| |
Đan Phượng |
30758
|
TAITL 30758
|
8682
| |
Đoàn Kết-Hai Bà Trưng |
30749
|
TAITL 30749
|
8682
| |
Đông Anh |
30768
|
TAITL 30768
|
8682
| |
Đống Đa |
30753
|
TAITL 30753
|
8682
| |
Đồng Quan |
30807
|
TAITL 30807
|
8682
| |
Dương Xá |
30767
|
TAITL 30767
|
8682
| |
Hai Bà Trưng-Thạch Thất |
30790
|
TAITL 30790
|
8682
| |
Hoài Đức A |
30762
|
TAITL 30762
|
8682
| |
Hoài Đức B |
30792
|
TAITL 30792
|
8682
| |
Hoàng Văn Thụ |
30766
|
TAITL 30766
|
8682
| |
Hồng Thái |
30802
|
TAITL 30802
|
8682
| |
Hợp Thanh |
30825
|
TAITL 30825
|
8682
| |
Kim Anh |
30788
|
TAITL 30788
|
8682
| |
Kim Liên |
30733
|
TAITL 30733
|
8682
| |
Lê Lợi – Hà Đông |
30782
|
TAITL 30782
|
8682
| |
Lê Quý Đôn – Hà Đông |
30736
|
TAITL 30736
|
8682
| |
Lê Quý Đôn- Đống Đa |
30735
|
TAITL 30735
|
8682
| |
Liên Hà |
30744
|
TAITL 30744
|
8682
| |
Lưu Hoàng |
30833
|
TAITL 30833
|
8682
| |
Lý Thường Kiệt |
30756
|
TAITL 30756
|
8682
| |
Lý Tử Tấn |
30822
|
TAITL 30822
|
8682
| |
Mê Linh |
30750
|
TAITL 30750
|
8682
| |
Minh Khai |
30811
|
TAITL 30811
|
8682
| |
Minh Phú |
30810
|
TAITL 30810
|
8682
| |
Mỹ Đức A |
30765
|
TAITL 30765
|
8682
| |
Mỹ Đức B |
30824
|
TAITL 30824
|
8682
| |
Mỹ Đức C |
30828
|
TAITL 30828
|
8682
| |
Ngô Quyền-Ba Vì |
30806
|
TAITL 30806
|
8682
| |
Ngô Thì Nhậm |
30779
|
TAITL 30779
|
8682
| |
Ngọc Hồi |
30754
|
TAITL 30754
|
8682
| |
Ngọc Tảo |
30794
|
TAITL 30794
|
8682
| |
Nguyễn Du – Thanh Oai |
30801
|
TAITL 30801
|
8682
| |
Nguyễn Gia Thiều |
30742
|
TAITL 30742
|
8682
| |
Nguyễn Thị Minh Khai |
30738
|
TAITL 30738
|
8682
| |
Nguyễn Trãi – Thường Tín |
30808
|
TAITL 30808
|
8682
| |
Nguyễn Trãi- Ba Đình |
30748
|
TAITL 30748
|
8682
| |
Nguyễn Văn Cừ |
30780
|
TAITL 30780
|
8682
| |
Nhân Chính |
30741
|
TAITL 30741
|
8682
| |
Phạm Hồng Thái |
30745
|
TAITL 30745
|
8682
| |
Phan Đình Phùng |
30739
|
TAITL 30739
|
8682
| |
Phú Xuyên A |
30799
|
TAITL 30799
|
8682
| |
Phú Xuyên B |
30819
|
TAITL 30819
|
8682
| |
Phúc Thọ |
30805
|
TAITL 30805
|
8682
| |
Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất |
30783
|
TAITL 30783
|
8682
| |
Quang Minh |
30813
|
TAITL 30813
|
8682
| |
Quảng Oai |
30803
|
TAITL 30803
|
8682
| |
Quang Trung- Hà Đông |
30757
|
TAITL 30757
|
8682
| |
Quang Trung-Đống Đa |
30747
|
TAITL 30747
|
8682
| |
Quốc Oai |
30769
|
TAITL 30769
|
8682
| |
Sóc Sơn |
30774
|
TAITL 30774
|
8682
| |
Sơn Tây |
30752
|
TAITL 30752
|
8682
| |
Tân Dân |
30831
|
TAITL 30831
|
8682
| |
Tân Lập |
30800
|
TAITL 30800
|
8682
| |
Tây Hồ |
30760
|
TAITL 30760
|
8682
| |
Thạch Bàn |
30770
|
TAITL 30770
|
8682
| |
Thạch Thất |
30759
|
TAITL 30759
|
8682
| |
Thăng Long |
30732
|
TAITL 30732
|
8682
| |
Thanh Oai A |
30815
|
TAITL 30815
|
8682
| |
Thanh Oai B |
30787
|
TAITL 30787
|
8682
| |
Thượng Cát |
30786
|
TAITL 30786
|
8682
| |
Thường Tín |
30775
|
TAITL 30775
|
8682
| |
Tiền Phong |
30795
|
TAITL 30795
|
8682
| |
Tiến Thịnh |
30809
|
TAITL 30809
|
8682
| |
Tô Hiệu -Thường Tín |
30817
|
TAITL 30817
|
8682
| |
Trần Đăng Ninh |
30818
|
TAITL 30818
|
8682
| |
Trần Hưng Đạo- Hà Đông |
30798
|
TAITL 30798
|
8682
| |
Trần Hưng Đạo-Thanh Xuân |
30763
|
TAITL 30763
|
8682
| |
Trần Nhân Tông |
30743
|
TAITL 30743
|
8682
| |
Trần Phú-Hoàn Kiếm |
30740
|
TAITL 30740
|
8682
| |
Trung Giã |
30785
|
TAITL 30785
|
8682
| |
Trung Văn |
30789
|
TAITL 30789
|
8682
| |
Trương Định |
30776
|
TAITL 30776
|
8682
| |
Tự Lập |
30829
|
TAITL 30829
|
8682
| |
Tùng Thiện |
30781
|
TAITL 30781
|
8682
| |
Ứng Hoà A |
30804
|
TAITL 30804
|
8682
| |
Ứng Hoà B |
30832
|
TAITL 30832
|
8682
| |
Vân Cốc |
30814
|
TAITL 30814
|
8682
| |
Vân Nội |
30784
|
TAITL 30784
|
8682
| |
Vân Tảo |
30827
|
TAITL 30827
|
8682
| |
Vạn Xuân – Hoài Đức |
30791
|
TAITL 30791
|
8682
| |
Việt Đức |
30737
|
TAITL 30737
|
8682
| |
Việt Nam –Ba Lan |
30771
|
TAITL 30771
|
8682
| |
Xuân Đỉnh |
30751
|
TAITL 30751
|
8682
| |
Xuân Giang |
30793
|
TAITL 30793
|
8682
| |
Xuân Khanh |
30826
|
TAITL 30826
|
8682
| |
Xuân Mai |
30797
|
TAITL 30797
|
8682
| |
Yên Hoà |
30734
|
TAITL 30734
|
8682
| |
Yên Lãng |
30772
|
TAITL 30772
|
8682
| |
Yên Viên |
30755
|
TAITL 30755
|
8682
|
Nguồn điểm chuẩn: SGD Hà Nội
XEM ĐIỂM CHUẨN VÀO LỚP 10 CÁC TỈNH
Xem điểm chuẩn lớp 10
Hướng dẫn mua bán BITCOIN => Bấm vào đây
Sách hay bấm vào đây
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment
Cám ơn bạn đã phản hồi