XEM THỐNG KÊ ĐIỂM CHUẨN VÀO LỚP 10 CÁC TỈNH
Tra cứu tỉ lệ chọi đại học năm 2014
Sau khi Bộ GD&ĐT gộp dữ liệu đăng ký dự thi đại học năm 2014 từ các Sở GD&ĐT, số liệu được phân tích trong đó có tỉ lệ chọi.
Biết tỉ lệ Học sinh chọi (HSC) ở mỗi trường sẽ tạo tâm lí tốt cho việc chuẩn bị tư thế bước vào kì thi đại học.
Bạn muốn biết tỷ lệ Học sinh chọi (HSC) năm 2014 của các trường đại học bạn quan tâm?
Thật đơn giản, hãy soạn tin: HSC MãTrường 2014 gửi 8785
VD: Để tra tỷ lệ chọi năm 2014 của trường ĐH Kinh tế quốc dân,
soạn tin: HSC KHA 2014 gửi 8785
Trong đó KHA là mã trường của Đại học kinh tế quốc dân
Trong đó KHA là mã trường của Đại học kinh tế quốc dân
Ngay bây giờ, bạn có thể nhắn tin để đăng kí nhận tỉ lệ chọi thi đại học trường bạn quan tâm. Tỉ lệ chọi sẽ được cập nhật sớm nhất tới bạn.
Bảng mã các trường Đại học, học viện năm 2014 và cách soạn tin nhận tỉ lệ chọi
STT
|
Tên trường
|
Mã trường
|
Soạn tin
|
Gửi
|
1
|
Đại học Sư Phạm Đh Thái Nguyên
|
DTS
|
HSC DTS 2014
|
8785
|
2
|
Đại học Võ Trường Toản
|
VTT
|
HSC VTT 2014
|
8785
|
3
|
Đại học An Giang
|
TAG
|
HSC TAG 2014
|
8785
|
4
|
Đại học An Ninh Nhân Dân
|
ANS
|
HSC ANS 2014
|
8785
|
5
|
Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu
|
DBV
|
HSC DBV 2014
|
8785
|
6
|
Đại học Bạc Liêu
|
DBL
|
HSC DBL 2014
|
8785
|
7
|
Đại học Bách Khoa – Đh Đà Nẵng
|
DDK
|
HSC DDK 2014
|
8785
|
8
|
Đại học Bách Khoa – Đh Quốc Gia Tphcm
|
QSB
|
HSC QSB 2014
|
8785
|
9
|
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
BKA
|
HSC BKA 2014
|
8785
|
10
|
Đại học Bình Dương
|
DBD
|
HSC DBD 2014
|
8785
|
11
|
Đại học Cần Thơ
|
TCT
|
HSC TCT 2014
|
8785
|
12
|
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân
|
CSS
|
HSC CSS 2014
|
8785
|
13
|
Đại học Chu Văn An
|
DCA
|
HSC DCA 2014
|
8785
|
14
|
Đại học Công Đoàn
|
LDA
|
HSC LDA 2014
|
8785
|
15
|
Đại học Công Nghệ – Đh Quốc Gia Hà Nội
|
QHI
|
HSC QHI 2014
|
8785
|
16
|
Đại học Công Nghệ Sài Gòn
|
DSG
|
HSC DSG 2014
|
8785
|
17
|
Đại học Công Nghệ Thông Tin – Đh Quốc Gia Tphcm
|
QSC
|
HSC QSC 2014
|
8785
|
18
|
Đại học Công Nghệ Thông Tin Gia Định
|
DCG
|
HSC DCG 2014
|
8785
|
19
|
Đại học Công Nghệ Vạn Xuân
|
DVX
|
HSC DVX 2014
|
8785
|
20
|
Đại học Công Nghiệp Hà Nội
|
DCN
|
HSC DCN 2014
|
8785
|
21
|
Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh
|
DDM
|
HSC DDM 2014
|
8785
|
22
|
Đại học Công Nghiệp Tphcm
|
HUI
|
HSC HUI 2014
|
8785
|
23
|
Đại học Cửu Long
|
DCL
|
HSC DCL 2014
|
8785
|
24
|
Đại học Công Nghệ Đồng Nai
|
DCD
|
HSC DCD 2014
|
8785
|
25
|
Đại học Công Nghệ Đồng Nai- Hệ Cđ
|
DCDC
|
HSC DCDC 2014
|
8785
|
26
|
Đại học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải
|
GTA
|
HSC GTA 2014
|
8785
|
27
|
Đại học Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông
|
DTC
|
HSC DTC 2014
|
8785
|
28
|
Đại học Công Nghiệp Việt – Hung
|
VHD
|
HSC VHD 2014
|
8785
|
29
|
Đại học Đà Lạt
|
TDL
|
HSC TDL 2014
|
8785
|
30
|
Đại học Đại
|
DDN
|
HSC DDN 2014
|
8785
|
31
|
Đại học Dân Lập Đông Đô
|
DDD
|
HSC DDD 2014
|
8785
|
32
|
Đại học Dân Lập Duy Tân
|
DDT
|
HSC DDT 2014
|
8785
|
33
|
Đại học Dân Lập Hải Phòng
|
DHP
|
HSC DHP 2014
|
8785
|
34
|
Đại học Dân Lập Hồng Bàng
|
DHB
|
HSC DHB 2014
|
8785
|
35
|
Đại học Dân Lập Lương Thế Vinh
|
DTV
|
HSC DTV 2014
|
8785
|
36
|
Đại học Dân Lập Phương Đông
|
DPD
|
HSC DPD 2014
|
8785
|
37
|
Đại học Dân Lập Văn Lang
|
DVL
|
HSC DVL 2014
|
8785
|
38
|
Đại học Dầu Khí Việt
|
PVU
|
HSC PVU 2014
|
8785
|
39
|
Đại học Điện Lực
|
DDL
|
HSC DDL 2014
|
8785
|
40
|
Đại học Điều Dưỡng
|
YDD
|
HSC YDD 2014
|
8785
|
41
|
Đại học Đông Á
|
DAD
|
HSC DAD 2014
|
8785
|
42
|
Đại học Đồng Tháp
|
SPD
|
HSC SPD 2014
|
8785
|
43
|
Đại học Dược Hà Nội
|
DKH
|
HSC DKH 2014
|
8785
|
44
|
Đại học Đồng Nai
|
DNU
|
HSC DNU 2014
|
8785
|
45
|
Đại học Fpt
|
FPT
|
HSC FPT 2014
|
8785
|
46
|
Đại học Giao Thông Vận Tải
|
GHA
|
HSC GHA 2014
|
8785
|
47
|
Đại học Giao Thông Vận Tải (phía
|
GSA
|
HSC GSA 2014
|
8785
|
48
|
Đại học Giao Thông Vận Tải Tphcm
|
GTS
|
HSC GTS 2014
|
8785
|
49
|
Đại học Hà Hoa Tiên
|
DHH
|
HSC DHH 2014
|
8785
|
50
|
Đại học Hà Nội
|
NHF
|
HSC NHF 2014
|
8785
|
51
|
Đại học Hà Tĩnh
|
HHT
|
HSC HHT 2014
|
8785
|
52
|
Đại học Hải Phòng
|
THP
|
HSC THP 2014
|
8785
|
53
|
Đại học Hàng Hải
|
HHA
|
HSC HHA 2014
|
8785
|
54
|
Đại học Hòa Bình
|
HBU
|
HSC HBU 2014
|
8785
|
55
|
Đại học Hoa Lư Ninh Bình
|
DNB
|
HSC DNB 2014
|
8785
|
56
|
Đại học Hoa Sen
|
DTH
|
HSC DTH 2014
|
8785
|
57
|
Đại học Hồng Đức
|
HDT
|
HSC HDT 2014
|
8785
|
58
|
Đại học Hùng Vương
|
THV
|
HSC THV 2014
|
8785
|
59
|
Đại học Hùng Vương Tphcm
|
DHV
|
HSC DHV 2014
|
8785
|
60
|
Đại học Khoa Học – Đh Huế
|
DHT
|
HSC DHT 2014
|
8785
|
61
|
Đại học Khoa Học – Đh Thái Nguyên
|
DTZ
|
HSC DTZ 2014
|
8785
|
62
|
Đại học Khoa Học Tự Nhiên – Đh Quốc Gia Hà Nội
|
QHT
|
HSC QHT 2014
|
8785
|
63
|
Đại học Khoa Học Tự Nhiên – Đh Quốc Gia Tphcm
|
QST
|
HSC QST 2014
|
8785
|
64
|
Đại học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn – Đh Quốc Gia Hà Nội
|
QHX
|
HSC QHX 2014
|
8785
|
65
|
Đại học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn – Đh Quốc Gia Tphcm
|
QSX
|
HSC QSX 2014
|
8785
|
66
|
Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
|
KTD
|
HSC KTD 2014
|
8785
|
67
|
Đại học Kiến Trúc Hà Nội
|
KTA
|
HSC KTA 2014
|
8785
|
68
|
Đại học Kiến Trúc Tphcm
|
KTS
|
HSC KTS 2014
|
8785
|
69
|
Đại học Kinh Doanh Và Công Nghệ Hà Nội
|
DQK
|
HSC DQK 2014
|
8785
|
70
|
Đại học Kinh Tế – Đh Đà Nẵng
|
DDQ
|
HSC DDQ 2014
|
8785
|
71
|
Đại học Kinh Tế – Đh Huế
|
DHK
|
HSC DHK 2014
|
8785
|
72
|
Đại học Kinh Tế – Đh Quốc Gia Hà Nội
|
QHE
|
HSC QHE 2014
|
8785
|
73
|
Đại học Kinh Tế -tài Chính Tphcm
|
KTC
|
HSC KTC 2014
|
8785
|
74
|
Đại học Kinh Tế Công Nghiệp Long An
|
DLA
|
HSC DLA 2014
|
8785
|
75
|
Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp
|
DKK
|
HSC DKK 2014
|
8785
|
76
|
Đại học Kinh Tế Quốc Dân
|
KHA
|
HSC KHA 2014
|
8785
|
77
|
Đại học Kinh Tế Tphcm
|
KSA
|
HSC KSA 2014
|
8785
|
78
|
Đại học Kinh Tế quản Trị Kinh Doanh Đh Thái Nguyên
|
DTE
|
HSC DTE 2014
|
8785
|
79
|
Đại học Kỹ Thuật – Công Nghệ Tphcm
|
DKC
|
HSC DKC 2014
|
8785
|
80
|
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đh Thái Nguyên
|
DTK
|
HSC DTK 2014
|
8785
|
81
|
Đại học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương
|
DKY
|
HSC DKY 2014
|
8785
|
82
|
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
|
KCN
|
HSC KCN 2014
|
8785
|
83
|
Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương
|
DKB
|
HSC DKB 2014
|
8785
|
84
|
Đại học Kinh Tế- Kỹ Thuật Hải Dương
|
DKT
|
HSC DKT 2014
|
8785
|
85
|
Đại học Kinh Tế- Kỹ Thuật Hải Dương- Hệ Cđ
|
DKT1
|
HSC DKT1 2014
|
8785
|
86
|
Đại học Lạc Hồng
|
DLH
|
HSC DLH 2014
|
8785
|
87
|
Đại học Lâm Nghiệp – Phía Bắc
|
LNH
|
HSC LNH 2014
|
8785
|
88
|
Đại học Lâm Nghiệp – Phía
|
LNS
|
HSC LNS 2014
|
8785
|
89
|
Đại học Lao Động – Xã Hội
|
DLX
|
HSC DLX 2014
|
8785
|
90
|
Đại học Lao Động – Xã Hội (phía
|
DLS
|
HSC DLS 2014
|
8785
|
91
|
Đại học Luật Hà Nội
|
LPH
|
HSC LPH 2014
|
8785
|
92
|
Đại học Luật Tphcm
|
LPS
|
HSC LPS 2014
|
8785
|
93
|
Đại học Mỏ Địa Chất
|
MDA
|
HSC MDA 2014
|
8785
|
94
|
Đại học Mở Hà Nội
|
MHN
|
HSC MHN 2014
|
8785
|
95
|
Đại học Mở Tphcm
|
MBS
|
HSC MBS 2014
|
8785
|
96
|
Đại học Mỹ Thuật Công Nghiệp
|
MTC
|
HSC MTC 2014
|
8785
|
97
|
Đại học Mỹ Thuật Tphcm
|
MTS
|
HSC MTS 2014
|
8785
|
98
|
Đại học Mỹ Thuật Việt
|
MTH
|
HSC MTH 2014
|
8785
|
99
|
Đại học Ngân Hàng Tphcm
|
NHS
|
HSC NHS 2014
|
8785
|
100
|
Đại học Nghệ Thuật – Đh Huế
|
DHN
|
HSC DHN 2014
|
8785
|
101
|
Đại học Ngoại Ngữ – Đh Đà Nẵng
|
DDF
|
HSC DDF 2014
|
8785
|
102
|
Đại học Ngoại Ngữ – Đh Huế
|
DHF
|
HSC DHF 2014
|
8785
|
103
|
Đại học Ngoại Ngữ – Đh Quốc Gia Hà Nội
|
QHF
|
HSC QHF 2014
|
8785
|
104
|
Đại học Ngoại Ngữ – Tin Học Tphcm
|
DNT
|
HSC DNT 2014
|
8785
|
105
|
Đại học Ngoại Thương
|
NTH
|
HSC NTH 2014
|
8785
|
106
|
Đại học Ngoại Thương (phía
|
NTS
|
HSC NTS 2014
|
8785
|
107
|
Đại học Nguyễn Tất Thành
|
NTT
|
HSC NTT 2014
|
8785
|
108
|
Đại học Nguyễn Trãi
|
NTU
|
HSC NTU 2014
|
8785
|
109
|
Đại học Nha Trang
|
TSN
|
HSC TSN 2014
|
8785
|
110
|
Đại học Nha Trang – Dự Thi Tại Bắc Ninh
|
TSB
|
HSC TSB 2014
|
8785
|
111
|
Đại học Nha Trang – Dự Thi Tại Cần Thơ
|
TSS
|
HSC TSS 2014
|
8785
|
112
|
Đại học Nông Lâm – Đh Huế
|
DHL
|
HSC DHL 2014
|
8785
|
113
|
Đại học Nông Lâm – Đh Thái Nguyên
|
DTN
|
HSC DTN 2014
|
8785
|
114
|
Đại học Nông Lâm Tphcm
|
NLS
|
HSC NLS 2014
|
8785
|
115
|
Đại học Nông Nghiệp Hà Nội
|
NNH
|
HSC NNH 2014
|
8785
|
116
|
Đại học Nội Vụ Hà Nội
|
DNV
|
HSC DNV 2014
|
8785
|
117
|
Ðh Nông Lâm Bắc Giang
|
DBG
|
HSC DBG 2014
|
8785
|
118
|
Đại học Phạm Văn Đồng
|
DPQ
|
HSC DPQ 2014
|
8785
|
119
|
Đại học Phan Châu Trinh
|
DPC
|
HSC DPC 2014
|
8785
|
120
|
Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía
|
PCS
|
HSC PCS 2014
|
8785
|
121
|
Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy Phía Bắc
|
PCH
|
HSC PCH 2014
|
8785
|
122
|
Đại học Phú Xuân
|
DPX
|
HSC DPX 2014
|
8785
|
123
|
Đại học Phú Yên
|
DPY
|
HSC DPY 2014
|
8785
|
124
|
Đại học Quảng Bình
|
DQB
|
HSC DQB 2014
|
8785
|
125
|
Đại học Quảng
|
DQU
|
HSC DQU 2014
|
8785
|
126
|
Đại học Quang Trung
|
DQT
|
HSC DQT 2014
|
8785
|
127
|
Đại học Quốc Tế – Đh Quốc Gia Tphcm
|
QSQ
|
HSC QSQ 2014
|
8785
|
128
|
Đại học Quốc Tế Bắc Hà
|
DBH
|
HSC DBH 2014
|
8785
|
129
|
Đại học Quốc Tế Miền Đông
|
EIU
|
HSC EIU 2014
|
8785
|
130
|
Đại học Quốc Tế Rmit Việt
|
RMI
|
HSC RMI 2014
|
8785
|
131
|
Đại học Quốc Tế Sài Gòn
|
TTQ
|
HSC TTQ 2014
|
8785
|
132
|
Đại học Quy Nhơn
|
DQN
|
HSC DQN 2014
|
8785
|
133
|
Đại học Răng – Hàm – Mặt
|
RHM
|
HSC RHM 2014
|
8785
|
134
|
Đại học Sài Gòn
|
SGD
|
HSC SGD 2014
|
8785
|
135
|
Đại học Sân Khấu Điện Ảnh
|
SKD
|
HSC SKD 2014
|
8785
|
136
|
Đại học Sư Phạm – Đh Đà Nẵng
|
DDS
|
HSC DDS 2014
|
8785
|
137
|
Đại học Sư Phạm – Đh Huế
|
DHS
|
HSC DHS 2014
|
8785
|
138
|
Đại học Sư Phạm Hà Nội
|
SPH
|
HSC SPH 2014
|
8785
|
139
|
Đại học Sư Phạm Hà Nội 2
|
SP2
|
HSC SP2 2014
|
8785
|
140
|
Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên
|
SKH
|
HSC SKH 2014
|
8785
|
141
|
Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật
|
SKN
|
HSC SKN 2014
|
8785
|
142
|
Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Tphcm
|
SPK
|
HSC SPK 2014
|
8785
|
143
|
Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh
|
SKV
|
HSC SKV 2014
|
8785
|
144
|
Đại học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương
|
GNT
|
HSC GNT 2014
|
8785
|
145
|
Đại học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội
|
TDH
|
HSC TDH 2014
|
8785
|
146
|
Đại học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Tphcm
|
STS
|
HSC STS 2014
|
8785
|
147
|
Đại học Sư Phạm Tphcm
|
SPS
|
HSC SPS 2014
|
8785
|
148
|
Đại học Sân Khấu Điện Ảnh Tp Hcm
|
DSD
|
HSC DSD 2014
|
8785
|
149
|
Đại học Sao Đỏ
|
SDU
|
HSC SDU 2014
|
8785
|
150
|
Đại học Tài Chính Kế Toán
|
CTQ
|
HSC CTQ 2014
|
8785
|
151
|
Đại học Tài Chính Marketing
|
DMS
|
HSC DMS 2014
|
8785
|
152
|
Đại học Tây Bắc
|
TTB
|
HSC TTB 2014
|
8785
|
153
|
Đại học Tây Đô
|
DTD
|
HSC DTD 2014
|
8785
|
154
|
Đại học Tây Nguyên
|
TTN
|
HSC TTN 2014
|
8785
|
155
|
Đại học Thái Bình Dương
|
TBD
|
HSC TBD 2014
|
8785
|
156
|
Đại học Thăng Long
|
DTL
|
HSC DTL 2014
|
8785
|
157
|
Đại học Thành Tây
|
DTA
|
HSC DTA 2014
|
8785
|
158
|
Đại học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh
|
TDB
|
HSC TDB 2014
|
8785
|
159
|
Đại học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng
|
TTD
|
HSC TTD 2014
|
8785
|
160
|
Đại học Thể Dục Thể Thao Tphcm
|
TDS
|
HSC TDS 2014
|
8785
|
161
|
Đại học Thương Mại
|
TMA
|
HSC TMA 2014
|
8785
|
162
|
Đại học Thuỷ Lợi
|
TLA
|
HSC TLA 2014
|
8785
|
163
|
Đại học Thuỷ Lợi (phía
|
TLS
|
HSC TLS 2014
|
8785
|
164
|
Đại học Tiền Giang
|
TTG
|
HSC TTG 2014
|
8785
|
165
|
Đại học Tôn Đức Thắng
|
DTT
|
HSC DTT 2014
|
8785
|
166
|
Đại học Trưng Vương
|
DVP
|
HSC DVP 2014
|
8785
|
167
|
Đại học Tư Thục Công Nghệ Và Quản Lý Hữu Nghị
|
DCQ
|
HSC DCQ 2014
|
8785
|
168
|
Đại học Tài Nguyên Môi Trường Tphcm
|
DTM
|
HSC DTM 2014
|
8785
|
169
|
Đại học Tài Chính – Ngân Hàng Hà Nội
|
FBU
|
HSC FBU 2014
|
8785
|
170
|
Đại học Tân Tạo
|
TTU
|
HSC TTU 2014
|
8785
|
171
|
Đại học Thái Bình
|
DTB
|
HSC DTB 2014
|
8785
|
172
|
Đại học Thành Đô
|
TDD
|
HSC TDD 2014
|
8785
|
173
|
Đại học Thủ Dầu Một
|
TDM
|
HSC TDM 2014
|
8785
|
174
|
Đại học Trà Vinh
|
DVT
|
HSC DVT 2014
|
8785
|
175
|
Đại học Trần Đại Nghĩa
|
ZPH
|
HSC ZPH 2014
|
8785
|
176
|
Đại học Văn Hiến
|
DVH
|
HSC DVH 2014
|
8785
|
177
|
Đại học Văn Hoá – Nghệ Thuật Quân Đội – Phía Bắc
|
ZNH
|
HSC ZNH 2014
|
8785
|
178
|
Đại học Văn Hoá – Nghệ Thuật Quân Đội – Phía
|
ZNS
|
HSC ZNS 2014
|
8785
|
179
|
Đại học Văn Hoá Hà Nội
|
VHH
|
HSC VHH 2014
|
8785
|
180
|
Đại học Văn Hoá Tphcm
|
VHS
|
HSC VHS 2014
|
8785
|
181
|
Đại học Việt Đức
|
VGU
|
HSC VGU 2014
|
8785
|
182
|
Đại học Vinh
|
TDV
|
HSC TDV 2014
|
8785
|
183
|
Đại học Xây Dựng Hà Nội
|
XDA
|
HSC XDA 2014
|
8785
|
184
|
Đại học Xây Dựng Miền Trung
|
XDT
|
HSC XDT 2014
|
8785
|
185
|
Đại học Xây Dựng Miền Tây
|
MTU
|
HSC MTU 2014
|
8785
|
186
|
Đại học Y Dược – Đh Huế
|
DHY
|
HSC DHY 2014
|
8785
|
187
|
Đại học Y Dược – Đh Thái Nguyên
|
DTY
|
HSC DTY 2014
|
8785
|
188
|
Đại học Y Dược Cần Thơ
|
YCT
|
HSC YCT 2014
|
8785
|
189
|
Đại học Y Dược Tphcm
|
YDS
|
HSC YDS 2014
|
8785
|
190
|
Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
HSC YHB 2014
|
8785
|
191
|
Đại học Y Hải Phòng
|
YPB
|
HSC YPB 2014
|
8785
|
192
|
Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
|
TYS
|
HSC TYS 2014
|
8785
|
193
|
Đại học Y Khoa Vinh
|
YKV
|
HSC YKV 2014
|
8785
|
194
|
Đại học Y Tế Công Cộng
|
YTC
|
HSC YTC 2014
|
8785
|
195
|
Đại học Y Thái Bình
|
YTB
|
HSC YTB 2014
|
8785
|
196
|
Đại học Yersin Đà Lạt
|
DYD
|
HSC DYD 2014
|
8785
|
197
|
Đại học Chính Trị – Thi Ở Phía Bắc
|
LCH
|
HSC LCH 2014
|
8785
|
198
|
Đại học Chính Trị – Thi Ở Phía
|
LCS
|
HSC LCS 2014
|
8785
|
199
|
Đại học Công Nghiệp Việt Trì
|
VUI
|
HSC VUI 2014
|
8785
|
200
|
Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm Tp.hcm
|
DCT
|
HSC DCT 2014
|
8785
|
201
|
Đại học Tài Nguyên Và Môi Trường Hà Nội
|
DMT
|
HSC DMT 2014
|
8785
|
202
|
Đại học Xây Dựng Miền Tây- Hệ Cđ
|
MTU1
|
HSC MTU1 2014
|
8785
|
203
|
Khoa Du Lịch – Đh Huế
|
DHD
|
HSC DHD 2014
|
8785
|
204
|
Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đh Huế
|
DHC
|
HSC DHC 2014
|
8785
|
205
|
Khoa Kinh Tế – Luật – Đh Quốc Gia Tphcm
|
QSK
|
HSC QSK 2014
|
8785
|
206
|
Khoa Luật – Đh Quốc Gia Hà Nội
|
QHL
|
HSC QHL 2014
|
8785
|
207
|
Khoa Ngoại Ngữ – Đh Thái Nguyên
|
DTF
|
HSC DTF 2014
|
8785
|
208
|
Khoa Quốc Tế – Đh Quốc Gia Hà Nội
|
QHQ
|
HSC QHQ 2014
|
8785
|
209
|
Khoa Sư Phạm – Đh Quốc Gia Hà Nội
|
QHS
|
HSC QHS 2014
|
8785
|
210
|
Khoa Y Dược – Đh Đà Nẵng
|
DDY
|
HSC DDY 2014
|
8785
|
211
|
Khoa Y (đhqg Hcm)
|
QSY
|
HSC QSY 2014
|
8785
|
212
|
Khoa Y Dược – Đh Quốc Gia Hà Nội
|
QHY
|
HSC QHY 2014
|
8785
|
213
|
Khoa Luật Đh Huế
|
DHA
|
HSC DHA 2014
|
8785
|
214
|
Khoa Quốc Tế – Đh Thái Nguyên
|
DTQ
|
HSC DTQ 2014
|
8785
|
215
|
Nhạc Viện Tphcm
|
NVS
|
HSC NVS 2014
|
8785
|
216
|
Phân Hiệu Đh Đà Nẵng Tại Kontum
|
DDP
|
HSC DDP 2014
|
8785
|
217
|
Phân Hiệu Đh Huế Tại Quảng Trị
|
DHQ
|
HSC DHQ 2014
|
8785
|
218
|
Trường Sĩ Quan Công Binh – Phía
|
SNS
|
HSC SNS 2014
|
8785
|
219
|
Trường Sĩ Quan Công Binh – Thi Phía Bắc
|
SNH
|
HSC SNH 2014
|
8785
|
220
|
Trường Sĩ Quan Công Binh Hệ Dân Sự
|
ZCH
|
HSC ZCH 2014
|
8785
|
221
|
Trường Sĩ Quan Đặc Công – Kv Phía Bắc
|
DCH
|
HSC DCH 2014
|
8785
|
222
|
Trường Sĩ Quan Đặc Công – Kv Phía
|
DCS
|
HSC DCS 2014
|
8785
|
223
|
Trường Sĩ Quan Không Quân -thi Phía Bắc
|
KGH
|
HSC KGH 2014
|
8785
|
224
|
Trường Sĩ Quan Không Quân -thi Phía
|
KGS
|
HSC KGS 2014
|
8785
|
225
|
Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 – Phía Bắc
|
LAH
|
HSC LAH 2014
|
8785
|
226
|
Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 – Phía Bắc
|
LBH
|
HSC LBH 2014
|
8785
|
227
|
Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 – Phía
|
LBS
|
HSC LBS 2014
|
8785
|
228
|
Trường Sĩ Quan Pháo Binh – Phía Bắc
|
PBH
|
HSC PBH 2014
|
8785
|
229
|
Trường Sĩ Quan Pháo Binh – Thi Phía
|
PBS
|
HSC PBS 2014
|
8785
|
230
|
Trường Sĩ Quan Phòng Hoá – Kv Phía Bắc
|
HGH
|
HSC HGH 2014
|
8785
|
231
|
Trường Sĩ Quan Phòng Hoá -thi Kv Phía
|
HGS
|
HSC HGS 2014
|
8785
|
232
|
Trường Sĩ Quan Thông Tin
|
ZTH
|
HSC ZTH 2014
|
8785
|
233
|
Trường Sĩ Quan Thông Tin – Phía
|
TTS
|
HSC TTS 2014
|
8785
|
234
|
Trường Sĩ Quan Thông Tin – Phía Bắc
|
TTH
|
HSC TTH 2014
|
8785
|
235
|
Trường Sĩ quan Tăng Thiết Giáp – Thi Phía Bắc
|
TGH
|
HSC TGH 2014
|
8785
|
236
|
Trường Sĩ quan Tăng Thiết Giáp- Thi Phía
|
TGS
|
HSC TGS 2014
|
8785
|
237
|
Trường Sĩ Quan Kỹ Thuật Quân Sự- Vin-hem-pich- Hệ Quân Sự- Phía Bắc
|
VPH
|
HSC VPH 2014
|
8785
|
238
|
Trường Sĩ Quan Kỹ Thuật Quân Sự- Vin-hem-pich- Hệ Quân Sự- Phía
|
VPS
|
HSC VPS 2014
|
8785
|
STT
|
Tên trường
|
Mã trường
|
8785
| |
1
|
Học viện Âm Nhạc Huế
|
HVA
|
HSC HVA 2014
|
8785
|
2
|
Học viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt
|
NVH
|
HSC NVH 2014
|
8785
|
3
|
Học viện An Ninh Nhân Dân
|
ANH
|
HSC ANH 2014
|
8785
|
4
|
Học viện Báo Chí – Tuyên Truyền
|
TGC
|
HSC TGC 2014
|
8785
|
5
|
Học viện Biên Phòng – Phía Bắc
|
BPH
|
HSC BPH 2014
|
8785
|
6
|
Học viện Biên Phòng – Phía
|
BPS
|
HSC BPS 2014
|
8785
|
7
|
Học viện Cảnh Sát Nhân Dân
|
CSH
|
HSC CSH 2014
|
8785
|
8
|
Học viện Chính Trị – Phía Bắc
|
HAH
|
HSC HAH 2014
|
8785
|
9
|
Học viện Chính Trị – Phía
|
HAS
|
HSC HAS 2014
|
8785
|
10
|
Học viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông
|
BVH
|
HSC BVH 2014
|
8785
|
11
|
Học viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía
|
BVS
|
HSC BVS 2014
|
8785
|
12
|
Học viện Hải Quân – Phía Bắc
|
HQH
|
HSC HQH 2014
|
8785
|
13
|
Học viện Hải Quân – Phía
|
HQS
|
HSC HQS 2014
|
8785
|
14
|
Học viện Hàng Không Việt
|
HHK
|
HSC HHK 2014
|
8785
|
15
|
Học viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc)
|
HCH
|
HSC HCH 2014
|
8785
|
16
|
Học viện Hành Chính Quốc Gia (phía
|
HCS
|
HSC HCS 2014
|
8785
|
17
|
Học viện Hậu Cần – Phía Bắc
|
HEH
|
HSC HEH 2014
|
8785
|
18
|
Học viện Hậu Cần – Thi Phía
|
HES
|
HSC HES 2014
|
8785
|
19
|
Học viện Khoa Học Quân Sự (phía Bắc)
|
DNH
|
HSC DNH 2014
|
8785
|
20
|
Học viện Khoa Học Quân Sự – Phía Bắc
|
NQH
|
HSC NQH 2014
|
8785
|
21
|
Học viện Khoa Học Quân Sự – Phía
|
NQS
|
HSC NQS 2014
|
8785
|
22
|
Học viện Khoa Học Quân Sự- Hệ Dân Sự (thi Ở Phía
|
DNS
|
HSC DNS 2014
|
8785
|
23
|
Học viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Dân Sự – Phía Bắc
|
DQH
|
HSC DQH 2014
|
8785
|
24
|
Học viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Dân Sự – Thi Phía
|
DQS
|
HSC DQS 2014
|
8785
|
25
|
Học viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Quân Sự – Thi Phía
|
KQS
|
HSC KQS 2014
|
8785
|
26
|
Học viện Kĩ Thuật Quân Sự Hệ Quân Sự Phía Bắc
|
KQH
|
HSC KQH 2014
|
8785
|
27
|
Học viện Kỹ Thuật Mật Mã
|
KMA
|
HSC KMA 2014
|
8785
|
28
|
Học viện Ngân Hàng
|
NHH
|
HSC NHH 2014
|
8785
|
29
|
Học viện Ngân Hàng (phân Viện Phú Yên)
|
NHP
|
HSC NHP 2014
|
8785
|
30
|
Học viện Ngoại Giao
|
HQT
|
HSC HQT 2014
|
8785
|
31
|
Học viện Phòng Không – Không Quân – Kĩ Sư Hàng Không – Thi Ở Phía
|
KPS
|
HSC KPS 2014
|
8785
|
32
|
Học viện Phòng Không – Không Quân – Chỉ Huy Tham Mưu – Thi Ở Phía
|
PKS
|
HSC PKS 2014
|
8785
|
33
|
Học viện Phòng Không – Không Quân – Kĩ Sư Hàng Không – Thi Ở Phía Bắc
|
KPH
|
HSC KPH 2014
|
8785
|
34
|
Học viện Phòng Không – Không Quân -chỉ Huy Tham Mưu – Thi Ở Phía Bắc
|
PKH
|
HSC PKH 2014
|
8785
|
35
|
Học viện Quản Lí Giáo Dục
|
HVQ
|
HSC HVQ 2014
|
8785
|
36
|
Học viện Quân Y (dân Sự Phía Bắc)
|
DYH
|
HSC DYH 2014
|
8785
|
37
|
Học viện Quân Y – Phía Bắc
|
YQH
|
HSC YQH 2014
|
8785
|
38
|
Học viện Quân Y – Phía
|
YQS
|
HSC YQS 2014
|
8785
|
39
|
Học viện Quân Y – Phía
|
DYS
|
HSC DYS 2014
|
8785
|
40
|
Học viện Sĩ Quan Lục Quân I – Thi Ở Phía
|
LAS
|
HSC LAS 2014
|
8785
|
41
|
Học viện Tài Chính
|
HTC
|
HSC HTC 2014
|
8785
|
42
|
Học viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt
|
HYD
|
HSC HYD 2014
|
8785
|
43
|
Học viện Hậu Cần – Hệ Dân Sự (phía Bắc)
|
HFH
|
HSC HFH 2014
|
8785
|
44
|
Học viện Hậu Cần – Hệ Dân Sự (thi Phía
|
HFS
|
HSC HFS 2014
|
8785
|
45
|
Học viện Chính Sách Và Phát Triển
|
HCP
|
HSC HCP 2014
|
8785
|
XEM ĐIỂM CHUẨN VÀO LỚP 10 CÁC TỈNH
Xem điểm chuẩn lớp 10
Hướng dẫn mua bán BITCOIN => Bấm vào đây
Sách hay bấm vào đây
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment
Cám ơn bạn đã phản hồi