
HS10 <Mã Tỉnh> <SBD> gửi 8785
HSDC <Mã Tỉnh> <Mã trường> gửi 8785
Mã tỉnh
|
Tên Tỉnh/ Thành phố
|
Soạn tin xem điểm thi
|
Gửi
|
01
|
Thành phố Hà Nội
|
Soạn tin: HS10 01 SBD
|
gửi 8785
|
02
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
Soạn tin: HS10 02 SBD
|
gửi 8785
|
03
|
Thành phố Hải Phòng
|
Soạn tin: HS10 03 SBD
|
gửi 8785
|
04
|
Thành phố Đà Nẵng
|
Soạn tin: HS10 04 SBD
|
gửi 8785
|
05
|
Tỉnh Hà Giang
|
Soạn tin: HS10 05 SBD
|
gửi 8785
|
06
|
Tỉnh Cao Bằng
|
Soạn tin: HS10 06 SBD
|
gửi 8785
|
07
|
Tỉnh Lai Châu
|
Soạn tin: HS10 07 SBD
|
gửi 8785
|
08
|
Tỉnh Lào Cai
|
Soạn tin: HS10 08 SBD
|
gửi 8785
|
09
|
Tỉnh Tuyên Quang
|
Soạn tin: HS10 09 SBD
|
gửi 8785
|
10
|
Tỉnh Lạng Sơn
|
Soạn tin: HS10 10 SBD
|
gửi 8785
|
11
|
Tỉnh Bắc Kạn
|
Soạn tin: HS10 11 SBD
|
gửi 8785
|
12
|
Tỉnh Thái Nguyên
|
Soạn tin: HS10 12 SBD
|
gửi 8785
|
13
|
Tỉnh Yên Bái
|
Soạn tin: HS10 13 SBD
|
gửi 8785
|
14
|
Tỉnh Sơn La
|
Soạn tin: HS10 14 SBD
|
gửi 8785
|
15
|
TỉnhPhú Thọ
|
Soạn tin: HS10 15 SBD
|
gửi 8785
|
16
|
TỉnhVĩnh Phúc
|
Soạn tin: HS10 16 SBD
|
gửi 8785
|
17
|
Tỉnh Quảng Ninh
|
Soạn tin: HS10 17 SBD
|
gửi 8785
|
18
|
Tỉnh Bắc Giang
|
Soạn tin: HS10 18 SBD
|
gửi 8785
|
19
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
Soạn tin: HS10 19 SBD
|
gửi 8785
|
21
|
Tỉnh Hải Dương
|
Soạn tin: HS10 21 SBD
|
gửi 8785
|
22
|
Tỉnh Hưng Yên
|
Soạn tin: HS10 22 SBD
|
gửi 8785
|
23
|
Tỉnh Hoà Bình
|
Soạn tin: HS10 23 SBD
|
gửi 8785
|
24
|
Tỉnh Hà
|
Soạn tin: HS10 24 SBD
|
gửi 8785
|
25
|
Tỉnh
|
Soạn tin: HS10 25 SBD
|
gửi 8785
|
26
|
Tỉnh Thái Bình
|
Soạn tin: HS10 26 SBD
|
gửi 8785
|
27
|
Tỉnh Ninh Bình
|
Soạn tin: HS10 27 SBD
|
gửi 8785
|
28
|
Tỉnh Thanh Hoá
|
Soạn tin: HS10 28 SBD
|
gửi 8785
|
29
|
Tỉnh Nghệ An
|
Soạn tin: HS10 29 SBD
|
gửi 8785
|
30
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Soạn tin: HS10 30 SBD
|
gửi 8785
|
31
|
Tỉnh Quảng Bình
|
Soạn tin: HS10 31 SBD
|
gửi 8785
|
32
|
Tỉnh Quảng Trị
|
Soạn tin: HS10 32 SBD
|
gửi 8785
|
33
|
Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Soạn tin: HS10 33 SBD
|
gửi 8785
|
34
|
Tỉnh Quảng
|
Soạn tin: HS10 34 SBD
|
gửi 8785
|
35
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
Soạn tin: HS10 35 SBD
|
gửi 8785
|
36
|
Tỉnh Kon Tum
|
Soạn tin: HS10 36 SBD
|
gửi 8785
|
37
|
Tỉnh Bình Định
|
Soạn tin: HS10 37 SBD
|
gửi 8785
|
38
|
Tỉnh Gia Lai
|
Soạn tin: HS10 38 SBD
|
gửi 8785
|
39
|
Tỉnh Phú Yên
|
Soạn tin: HS10 39 SBD
|
gửi 8785
|
40
|
Tỉnh Đắk Lắk
|
Soạn tin: HS10 40 SBD
|
gửi 8785
|
41
|
Tỉnh Khánh Hoà
|
Soạn tin: HS10 41 SBD
|
gửi 8785
|
42
|
Tỉnh Lâm Đồng
|
Soạn tin: HS10 42 SBD
|
gửi 8785
|
43
|
Tỉnh Bình Phước
|
Soạn tin: HS10 43 SBD
|
gửi 8785
|
44
|
Tỉnh Bình Dương
|
Soạn tin: HS10 44 SBD
|
gửi 8785
|
45
|
TỉnhNinh Thuận
|
Soạn tin: HS10 45 SBD
|
gửi 8785
|
46
|
Tỉnh Tây Ninh
|
Soạn tin: HS10 46 SBD
|
gửi 8785
|
47
|
Tỉnh Bình Thuận
|
Soạn tin: HS10 47 SBD
|
gửi 8785
|
48
|
Tỉnh Đồng Nai
|
Soạn tin: HS10 48 SBD
|
gửi 8785
|
49
|
Tỉnh Long an
|
Soạn tin: HS10 49 SBD
|
gửi 8785
|
50
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
Soạn tin: HS10 50 SBD
|
gửi 8785
|
51
|
Tỉnh An giang
|
Soạn tin: HS10 51 SBD
|
gửi 8785
|
52
|
Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
Soạn tin: HS10 52 SBD
|
gửi 8785
|
53
|
Tỉnh Tiền Giang
|
Soạn tin: HS10 53 SBD
|
gửi 8785
|
54
|
Tỉnh Kiên Giang
|
Soạn tin: HS10 54 SBD
|
gửi 8785
|
55
|
Thành Phố Cần Thơ
|
Soạn tin: HS10 55 SBD
|
gửi 8785
|
56
|
Tỉnh Bến Tre
|
Soạn tin: HS10 56 SBD
|
gửi 8785
|
57
|
Tỉnh Vĩnh Long
|
Soạn tin: HS10 57 SBD
|
gửi 8785
|
58
|
Tỉnh Trà Vinh
|
Soạn tin: HS10 58 SBD
|
gửi 8785
|
59
|
Tỉnh Sóc Trăng
|
Soạn tin: HS10 59 SBD
|
gửi 8785
|
60
|
Tỉnh Bạc Liêu
|
Soạn tin: HS10 60 SBD
|
gửi 8785
|
61
|
Tỉnh Cà Mau
|
Soạn tin: HS10 61 SBD
|
gửi 8785
|
62
|
Tỉnh Điện biên
|
Soạn tin: HS10 62 SBD
|
gửi 8785
|
63
|
Tỉnh Đắk Nông
|
Soạn tin: HS10 63 SBD
|
gửi 8785
|
64
|
Tỉnh Hậu Giang
|
Soạn tin: HS10 64 SBD
|
gửi 8785
|
Xem điểm chuẩn lớp 10
Hướng dẫn mua bán BITCOIN => Bấm vào đây
Sách hay bấm vào đây
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment
Cám ơn bạn đã phản hồi