XEM THỐNG KÊ ĐIỂM CHUẨN VÀO LỚP 10 CÁC TỈNH
Sở GD&ĐT Hà Nội chính thức công bố chỉ tiêu, số lượng học sinh đăng ký vào lớp 10 năm học 2017 - 2018.
Theo đó tổng số học sinh đăng ký dự tuyển NV1 vào các trường THPT không chuyên trên địa bàn thành phố Hà Nội năm học 2017 - 2018 hơn 76.000 học sinh. Trong khi đó tổng chỉ tiêu chỉ là 56.840 học sinh.
Những trường được học sinh nhắm đến NV1 vẫn là trường tốp đầu như THPT Yên Hòa l, THPT Kim Liên, THPT Việt Đức, THPT Nhân Chính …
Bên cạnh những trường tốp đầu, nhiều trường vẫn chưa nhận đủ hồ sơ NV1 lấp đầy chỉ tiêu, chắc chắn sẽ phải lọc hồ sơ NV2 như THPT Đại Cường, THPT Đan Phượng, THPT Minh Quang ..
Để xem chi tiết tỉ lệ chọ lớp 10 từng trường bạn soạn tin như sau:
STT
|
Trường
|
Mã
|
Soạn tin
|
1
|
0101 THPT Nguyễn Trãi Ba Đình
|
31353
|
Soạn HS 31353 gửi 8785
|
2
|
0102 THPT Phạm Hồng Thái
|
31354
|
Soạn HS 31354 gửi 8785
|
3
|
0103 THPT Phan Đình Phùng
|
31355
|
Soạn HS 31355 gửi 8785
|
4
|
0201 THPT Ba Vì
|
31356
|
Soạn HS 31356 gửi 8785
|
5
|
0202 THPT Bất Bạt
|
31357
|
Soạn HS 31357 gửi 8785
|
6
|
0203 THPT Minh Quang
|
31358
|
Soạn HS 31358 gửi 8785
|
7
|
0204 THPT Ngô Quyền Ba Vì
|
31359
|
Soạn HS 31359 gửi 8785
|
8
|
0205 THPT Quảng Oai
|
31360
|
Soạn HS 31360 gửi 8785
|
9
|
0206 THPT PT Dân tộc nội trú
|
31361
|
Soạn HS 31361 gửi 8785
|
10
|
0301 THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
31362
|
Soạn HS 31362 gửi 8785
|
11
|
0302 THPT Thượng Cát
|
31363
|
Soạn HS 31363 gửi 8785
|
12
|
0303 THPT Xuân Đỉnh
|
31364
|
Soạn HS 31364 gửi 8785
|
13
|
0402 THPT Cầu Giấy
|
31365
|
Soạn HS 31365 gửi 8785
|
14
|
0403 THPT Yên Hoà
|
31366
|
Soạn HS 31366 gửi 8785
|
15
|
0501 THPT Chúc Động
|
31367
|
Soạn HS 31367 gửi 8785
|
16
|
0502 THPT Chương Mỹ A
|
31368
|
Soạn HS 31368 gửi 8785
|
17
|
0503 THPT Chương Mỹ B
|
31369
|
Soạn HS 31369 gửi 8785
|
18
|
0504 THPT Xuân Mai
|
31370
|
Soạn HS 31370 gửi 8785
|
19
|
0601 THPT Đan Phượng
|
31371
|
Soạn HS 31371 gửi 8785
|
20
|
0602 THPT Hồng Thái
|
31372
|
Soạn HS 31372 gửi 8785
|
21
|
0603 THPT Tân Lập
|
31373
|
Soạn HS 31373 gửi 8785
|
22
|
0701 THPT Bắc Thăng Long
|
31374
|
Soạn HS 31374 gửi 8785
|
23
|
0702 THPT Cổ Loa
|
31375
|
Soạn HS 31375 gửi 8785
|
24
|
0703 THPT Đông Anh
|
31376
|
Soạn HS 31376 gửi 8785
|
25
|
0704 THPT Liên Hà
|
31377
|
Soạn HS 31377 gửi 8785
|
26
|
0705 THPT Vân Nội
|
31378
|
Soạn HS 31378 gửi 8785
|
27
|
0801 THPT Đống Đa
|
31379
|
Soạn HS 31379 gửi 8785
|
28
|
0802 THPT Kim Liên
|
31380
|
Soạn HS 31380 gửi 8785
|
29
|
0803 THPT Lê Quý Đôn, Đống Đa
|
31381
|
Soạn HS 31381 gửi 8785
|
30
|
0804 THPT Quang Trung Đống Đa
|
31382
|
Soạn HS 31382 gửi 8785
|
31
|
0901 THPT Cao Bá Quát Gia Lâm
|
31383
|
Soạn HS 31383 gửi 8785
|
32
|
0902 THPT Dương Xá
|
31384
|
Soạn HS 31384 gửi 8785
|
33
|
0903 THPT Nguyễn Văn Cừ
|
31385
|
Soạn HS 31385 gửi 8785
|
34
|
0904 THPT Yên Viên
|
31386
|
Soạn HS 31386 gửi 8785
|
35
|
1002 THPT Lê Lợi – Hà Đông
|
31387
|
Soạn HS 31387 gửi 8785
|
36
|
1003 THPT Lê Quý Đôn – Hà Đông
|
31388
|
Soạn HS 31388 gửi 8785
|
37
|
1004 THPT Quang Trung – Hà Đông
|
31389
|
Soạn HS 31389 gửi 8785
|
38
|
1005 THPT Trần Hưng Đạo, Hà Đông
|
31390
|
Soạn HS 31390 gửi 8785
|
39
|
1101 THPT Đoàn Kết, Hai Bà Trưng
|
31391
|
Soạn HS 31391 gửi 8785
|
40
|
1102 THPT Thăng Long
|
31392
|
Soạn HS 31392 gửi 8785
|
41
|
1103 THPT Trần Nhân Tông
|
31393
|
Soạn HS 31393 gửi 8785
|
42
|
1201 THPT Hoài Đức A
|
31394
|
Soạn HS 31394 gửi 8785
|
43
|
1202 THPT Hoài Đức B
|
31395
|
Soạn HS 31395 gửi 8785
|
44
|
1203 THPT Vạn Xuân, Hoài Đức
|
31396
|
Soạn HS 31396 gửi 8785
|
45
|
1302 THPT Việt Đức
|
31397
|
Soạn HS 31397 gửi 8785
|
46
|
1401 THPT Hoàng Văn Thụ
|
31398
|
Soạn HS 31398 gửi 8785
|
47
|
1402 THPT Trương Định
|
31399
|
Soạn HS 31399 gửi 8785
|
48
|
1403 THPT Việt Nam,Ba Lan
|
31400
|
Soạn HS 31400 gửi 8785
|
49
|
1501 THPT Lý Thường Kiệt
|
31401
|
Soạn HS 31401 gửi 8785
|
50
|
1502 THPT Nguyễn Gia Thiều
|
31402
|
Soạn HS 31402 gửi 8785
|
51
|
1503 THPT Phúc Lợi
|
31403
|
Soạn HS 31403 gửi 8785
|
52
|
1504 THPT Thạch Bàn
|
31404
|
Soạn HS 31404 gửi 8785
|
53
|
1601 THPT Mê Linh
|
31405
|
Soạn HS 31405 gửi 8785
|
54
|
1602 THPT Quang Minh
|
31406
|
Soạn HS 31406 gửi 8785
|
55
|
1604 THPT Tiến Thịnh
|
31407
|
Soạn HS 31407 gửi 8785
|
56
|
1605 THPT Tự Lập
|
31408
|
Soạn HS 31408 gửi 8785
|
57
|
1606 THPT Yên Lãng
|
31409
|
Soạn HS 31409 gửi 8785
|
58
|
1701 THPT Hợp Thanh
|
31410
|
Soạn HS 31410 gửi 8785
|
59
|
1702 THPT Mỹ Đức A
|
31411
|
Soạn HS 31411 gửi 8785
|
60
|
1703 THPT Mỹ Đức B
|
31412
|
Soạn HS 31412 gửi 8785
|
61
|
1704 THPT Mỹ Đức C
|
31413
|
Soạn HS 31413 gửi 8785
|
62
|
1801 THPT Đại Mỗ
|
31414
|
Soạn HS 31414 gửi 8785
|
63
|
1802 THPT Trung Văn
|
31415
|
Soạn HS 31415 gửi 8785
|
64
|
1901 THPT Đồng Quan
|
31416
|
Soạn HS 31416 gửi 8785
|
65
|
1902 THPT Phú Xuyên A
|
31417
|
Soạn HS 31417 gửi 8785
|
66
|
1903 THPT Phú Xuyên B
|
31418
|
Soạn HS 31418 gửi 8785
|
67
|
1904 THPT Tân Dân
|
31419
|
Soạn HS 31419 gửi 8785
|
68
|
2001 THPT Ngọc Tảo
|
31420
|
Soạn HS 31420 gửi 8785
|
69
|
2002 THPT Phúc Thọ
|
31421
|
Soạn HS 31421 gửi 8785
|
70
|
2003 THPT Vân Cốc
|
31422
|
Soạn HS 31422 gửi 8785
|
71
|
2101 THPT Cao Bá Quát , Quốc Oai
|
31423
|
Soạn HS 31423 gửi 8785
|
72
|
2102 THPT Minh Khai
|
31424
|
Soạn HS 31424 gửi 8785
|
73
|
2103 THPT Quốc Oai
|
31425
|
Soạn HS 31425 gửi 8785
|
74
|
2201 THPT Đa Phúc
|
31426
|
Soạn HS 31426 gửi 8785
|
75
|
2202 THPT Kim Anh
|
31427
|
Soạn HS 31427 gửi 8785
|
76
|
2203 THPT Minh Phú
|
31428
|
Soạn HS 31428 gửi 8785
|
77
|
2204 THPT Sóc Sơn
|
31429
|
Soạn HS 31429 gửi 8785
|
78
|
2205 THPT Trung Giã
|
31430
|
Soạn HS 31430 gửi 8785
|
79
|
2206 THPT Xuân Giang
|
31431
|
Soạn HS 31431 gửi 8785
|
80
|
2301 THPT Sơn Tây
|
31432
|
Soạn HS 31432 gửi 8785
|
81
|
2302 THPT Tùng Thiện
|
31433
|
Soạn HS 31433 gửi 8785
|
82
|
2303 THPT Xuân Khanh
|
31434
|
Soạn HS 31434 gửi 8785
|
83
|
2401 THPT Chu Văn An
|
31435
|
Soạn HS 31435 gửi 8785
|
84
|
2402 THPT Tây Hồ
|
31436
|
Soạn HS 31436 gửi 8785
|
85
|
2501 THPT Bắc Lương Sơn
|
31437
|
Soạn HS 31437 gửi 8785
|
86
|
2502 THPT Hai Bà Trưng Thạch Thất
|
31438
|
Soạn HS 31438 gửi 8785
|
87
|
2503 THPT Phùng Khắc Khoan ,Thạch Thất
|
31439
|
Soạn HS 31439 gửi 8785
|
88
|
2504 THPT Thạch Thất
|
31440
|
Soạn HS 31440 gửi 8785
|
89
|
2601 THPT Nguyễn Du, Thanh Oai
|
31441
|
Soạn HS 31441 gửi 8785
|
90
|
2602 THPT Thanh Oai A
|
31442
|
Soạn HS 31442 gửi 8785
|
91
|
2603 THPT Thanh Oai B
|
31443
|
Soạn HS 31443 gửi 8785
|
92
|
2701 THPT Ngọc Hồi
|
31444
|
Soạn HS 31444 gửi 8785
|
93
|
2702 THPT Ngô Thì Nhậm
|
31445
|
Soạn HS 31445 gửi 8785
|
94
|
2703 THPT Đông Mỹ
|
31446
|
Soạn HS 31446 gửi 8785
|
95
|
2801 THPT Nhân Chính
|
31447
|
Soạn HS 31447 gửi 8785
|
96
|
2802 THPT Trần Hưng Đạo, Thanh Xuân
|
31448
|
Soạn HS 31448 gửi 8785
|
97
|
2901 THPT Lý Tử Tấn
|
31449
|
Soạn HS 31449 gửi 8785
|
98
|
2902 THPT Nguyễn Trãi , Thường Tín
|
31450
|
Soạn HS 31450 gửi 8785
|
99
|
2903 THPT Tô Hiệu, Thường Tín
|
31451
|
Soạn HS 31451 gửi 8785
|
100
|
2904 THPT Thường Tín
|
31452
|
Soạn HS 31452 gửi 8785
|
101
|
2905 THPT Vân Tảo
|
31453
|
Soạn HS 31453 gửi 8785
|
102
|
3001 THPT Đại Cường
|
31454
|
Soạn HS 31454 gửi 8785
|
103
|
3002 THPT Lưu Hoàng
|
31455
|
Soạn HS 31455 gửi 8785
|
104
|
3003 THPT Trần Đăng Ninh
|
31456
|
Soạn HS 31456 gửi 8785
|
105
|
3004 THPT Ứng Hoà A
|
31457
|
Soạn HS 31457 gửi 8785
|
106
|
3005 THPT Ứng Hoà B
|
31458
|
Soạn HS 31458 gửi 8785
|
XEM ĐIỂM CHUẨN VÀO LỚP 10 CÁC TỈNH
Xem điểm chuẩn lớp 10
Hướng dẫn mua bán BITCOIN => Bấm vào đây
Sách hay bấm vào đây
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment
Cám ơn bạn đã phản hồi